(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ folding
B1

folding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc gấp sự gấp đang gấp nếp gấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình uốn cong thứ gì đó sao cho một phần nằm trên phần kia; một vật gì đó đã được gấp.

Definition (English Meaning)

The act or process of bending something so that one part lies on top of another; something that has been folded.

Ví dụ Thực tế với 'Folding'

  • "The folding of the paper was done with great care."

    "Việc gấp tờ giấy được thực hiện rất cẩn thận."

  • "The folding process takes about 10 minutes per shirt."

    "Quá trình gấp mất khoảng 10 phút cho mỗi chiếc áo sơ mi."

  • "The folding doors allowed us to open up the living room."

    "Cửa gấp cho phép chúng tôi mở rộng phòng khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Folding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: folding (sự gấp, nếp gấp)
  • Verb: fold (gấp)
  • Adjective: Không có dạng tính từ trực tiếp. Có thể sử dụng 'foldable' (có thể gấp lại được).
  • Adverb: Không có.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Folding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'folding' thường chỉ hành động đang diễn ra của việc gấp hoặc kết quả của hành động đó (ví dụ: nếp gấp trên quần áo). Nó có thể dùng để chỉ sự gấp giấy, vải, hoặc các vật liệu khác. Lưu ý sự khác biệt với 'fold' là danh từ chỉ một nếp gấp đơn lẻ, còn 'folding' chỉ quá trình hoặc kết quả chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Folding of' dùng để chỉ hành động gấp của cái gì đó. Ví dụ: 'the folding of the flag' (việc gấp lá cờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Folding'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to fold these clothes before putting them away.
Tôi cần gấp quần áo này trước khi cất chúng đi.
Phủ định
I decided not to fold the laundry today because I'm too tired.
Tôi quyết định không gấp đồ giặt hôm nay vì tôi quá mệt.
Nghi vấn
Why did you choose to fold the paper in that way?
Tại sao bạn chọn gấp giấy theo cách đó?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was folding the laundry.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang gấp quần áo.
Phủ định
He said that he did not fold the paper airplane.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không gấp chiếc máy bay giấy.
Nghi vấn
She asked if I knew how to fold an origami crane.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách gấp một con hạc giấy origami không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had folded the laundry before her friends arrived.
Cô ấy đã gấp quần áo trước khi bạn bè của cô ấy đến.
Phủ định
They had not folded the map before they started their hike, so they got lost.
Họ đã không gấp bản đồ trước khi bắt đầu đi bộ đường dài, vì vậy họ đã bị lạc.
Nghi vấn
Had he folded the paper airplane before he threw it?
Anh ấy đã gấp chiếc máy bay giấy trước khi anh ấy ném nó phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He folds his clothes every Sunday.
Anh ấy gấp quần áo vào mỗi Chủ Nhật.
Phủ định
She does not fold the paper in half.
Cô ấy không gấp đôi tờ giấy.
Nghi vấn
Do they fold origami?
Họ có gấp origami không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)