(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardholder
B1

cardholder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ thẻ người sở hữu thẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardholder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sở hữu thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc các loại thẻ thanh toán khác.

Definition (English Meaning)

A person who owns a credit card, debit card, or other payment card.

Ví dụ Thực tế với 'Cardholder'

  • "The bank is responsible for protecting the cardholder's information."

    "Ngân hàng chịu trách nhiệm bảo vệ thông tin của chủ thẻ."

  • "Please enter your cardholder name as it appears on the card."

    "Vui lòng nhập tên chủ thẻ như được in trên thẻ."

  • "The cardholder agreement outlines the terms and conditions of using the card."

    "Thỏa thuận chủ thẻ nêu rõ các điều khoản và điều kiện sử dụng thẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardholder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardholder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

credit card(thẻ tín dụng)
debit card(thẻ ghi nợ)
transaction(giao dịch) bank(ngân hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Ngân hàng

Ghi chú Cách dùng 'Cardholder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cardholder' chỉ người được cấp và có quyền sử dụng thẻ. Nó mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc giao dịch ngân hàng. Khác với 'card user' có thể chỉ người dùng tạm thời thẻ của người khác (với sự cho phép).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Khi dùng 'cardholder of', nó chỉ rõ loại thẻ mà người đó sở hữu (ví dụ: cardholder of a Visa card). Khi dùng 'cardholder as', nó có thể chỉ vai trò của người đó trong một giao dịch (ví dụ: being a cardholder as a customer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardholder'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a cardholder at that store.
Cô ấy nói rằng cô ấy là chủ thẻ tại cửa hàng đó.
Phủ định
He told me that he wasn't a cardholder.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là chủ thẻ.
Nghi vấn
She asked if I was a cardholder.
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là chủ thẻ hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)