biogenesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biogenesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên lý cho rằng các sinh vật sống chỉ phát sinh từ các sinh vật sống khác.
Definition (English Meaning)
The principle that living organisms arise only from other living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Biogenesis'
-
"The experiment strongly supported the theory of biogenesis."
"Thí nghiệm này ủng hộ mạnh mẽ lý thuyết về sự phát sinh sinh học."
-
"Pasteur's experiments were crucial in establishing the principle of biogenesis."
"Các thí nghiệm của Pasteur có vai trò quan trọng trong việc thiết lập nguyên lý phát sinh sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biogenesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biogenesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biogenesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biogenesis là một khái niệm quan trọng trong sinh học, phản bác lại thuyết tự sinh (spontaneous generation), cho rằng sự sống có thể phát sinh từ vật chất vô tri. Biogenesis nhấn mạnh rằng sự sống chỉ có thể đến từ sự sống đã tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The principle of biogenesis' (Nguyên lý của sự phát sinh sinh học). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan giữa 'principle' và 'biogenesis'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biogenesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.