(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organism
B2

organism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật cơ thể sống thực thể sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá thể động vật, thực vật hoặc dạng sống đơn bào.

Definition (English Meaning)

An individual animal, plant, or single-celled life form.

Ví dụ Thực tế với 'Organism'

  • "The scientists studied the organism's DNA to understand its evolutionary history."

    "Các nhà khoa học đã nghiên cứu DNA của sinh vật để hiểu lịch sử tiến hóa của nó."

  • "Microscopic organisms play a crucial role in soil health."

    "Các sinh vật hiển vi đóng một vai trò quan trọng trong sức khỏe của đất."

  • "The human body is a complex organism."

    "Cơ thể con người là một sinh vật phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creature(sinh vật)
being(thực thể sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Organism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'organism' dùng để chỉ bất kỳ dạng sống nào, từ vi khuẩn đơn giản đến con người phức tạp. Nó nhấn mạnh đến cấu trúc có tổ chức và khả năng thực hiện các chức năng sống của một thực thể sống. So với 'creature', 'organism' mang tính khoa học và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ được dùng để chỉ môi trường sống của sinh vật (e.g., 'Organisms in the rainforest'). ‘On’ thường chỉ mối quan hệ ký sinh hoặc cộng sinh (e.g., 'Organisms on the skin').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)