biomarker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomarker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất có thể đo lường được trong một sinh vật mà sự hiện diện của nó biểu thị một hiện tượng nào đó như bệnh tật, nhiễm trùng hoặc phơi nhiễm môi trường.
Definition (English Meaning)
A measurable substance in an organism whose presence is indicative of some phenomenon such as disease, infection, or environmental exposure.
Ví dụ Thực tế với 'Biomarker'
-
"C-reactive protein is a biomarker for inflammation in the body."
"Protein phản ứng C là một dấu ấn sinh học cho tình trạng viêm trong cơ thể."
-
"Researchers are studying novel biomarkers for early detection of Alzheimer's disease."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các dấu ấn sinh học mới để phát hiện sớm bệnh Alzheimer."
-
"The presence of this biomarker indicates a higher risk of developing the condition."
"Sự hiện diện của dấu ấn sinh học này cho thấy nguy cơ phát triển tình trạng bệnh cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biomarker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biomarker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biomarker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biomarker là một chỉ dấu sinh học khách quan, có thể đo lường và đánh giá. Nó được sử dụng để chỉ ra các quá trình sinh học bình thường, các quá trình bệnh lý, hoặc phản ứng với một can thiệp điều trị. Sự khác biệt với 'indicator' (chỉ số) là biomarker thường có cơ sở sinh học cụ thể và có thể đo lường định lượng, trong khi 'indicator' có thể rộng hơn và mang tính chủ quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Biomarker for:** chỉ ra biomarker dùng để xác định bệnh hoặc tình trạng nào (ví dụ: Biomarker for cancer). * **Biomarker of:** chỉ ra biomarker đại diện cho quá trình hoặc đặc điểm nào (ví dụ: Biomarker of inflammation). * **Biomarker in:** chỉ ra biomarker được tìm thấy ở đâu (ví dụ: Biomarker in blood samples).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomarker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.