biotechnological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biotechnological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng công nghệ sinh học.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving biotechnology.
Ví dụ Thực tế với 'Biotechnological'
-
"The company is developing biotechnological solutions for agricultural problems."
"Công ty đang phát triển các giải pháp công nghệ sinh học cho các vấn đề nông nghiệp."
-
"Biotechnological advancements have revolutionized medicine."
"Những tiến bộ công nghệ sinh học đã cách mạng hóa y học."
-
"This research project focuses on biotechnological approaches to environmental remediation."
"Dự án nghiên cứu này tập trung vào các phương pháp tiếp cận công nghệ sinh học để khắc phục môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biotechnological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biotechnological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biotechnological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'biotechnological' mô tả những thứ có liên quan đến hoặc sử dụng các kỹ thuật và ứng dụng của công nghệ sinh học. Nó thường được dùng để mô tả các sản phẩm, quy trình hoặc nghiên cứu sử dụng các hệ thống sinh học, sinh vật sống hoặc các dẫn xuất của chúng để tạo ra hoặc sửa đổi các sản phẩm hoặc quy trình cho một mục đích cụ thể. Khác với 'biological' (sinh học) mang tính tổng quát hơn, 'biotechnological' nhấn mạnh yếu tố công nghệ và ứng dụng thực tiễn của các nguyên lý sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biotechnological'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is investing heavily in biotechnological research: specifically, gene editing and personalized medicine.
|
Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu công nghệ sinh học: đặc biệt là chỉnh sửa gen và y học cá nhân hóa. |
| Phủ định |
The project isn't solely focused on biotechnological solutions: it also explores ecological and social approaches.
|
Dự án không chỉ tập trung vào các giải pháp công nghệ sinh học: nó còn khám phá các cách tiếp cận sinh thái và xã hội. |
| Nghi vấn |
Does the university offer courses in biotechnological engineering: focusing on both theoretical knowledge and practical applications?
|
Trường đại học có cung cấp các khóa học về kỹ thuật công nghệ sinh học không: tập trung vào cả kiến thức lý thuyết và ứng dụng thực tế? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invest more in biotechnological research, we will likely discover new treatments for diseases.
|
Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu công nghệ sinh học, chúng ta có thể sẽ khám phá ra những phương pháp điều trị mới cho bệnh tật. |
| Phủ định |
If the government doesn't support biotechnological startups, they won't be able to compete in the global market.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ các công ty khởi nghiệp công nghệ sinh học, họ sẽ không thể cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Will we see more advancements in medicine if universities increase their biotechnological programs?
|
Liệu chúng ta sẽ thấy nhiều tiến bộ hơn trong y học nếu các trường đại học tăng cường các chương trình công nghệ sinh học của họ? |