biopharmaceutical
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biopharmaceutical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến các loại thuốc có nguồn gốc sinh học (ví dụ: tế bào, mô, sinh vật).
Definition (English Meaning)
Relating to drugs derived from biological sources (e.g., cells, tissues, organisms).
Ví dụ Thực tế với 'Biopharmaceutical'
-
"The biopharmaceutical industry is experiencing rapid growth."
"Ngành công nghiệp dược phẩm sinh học đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng."
-
"Many new cancer treatments are biopharmaceuticals."
"Nhiều phương pháp điều trị ung thư mới là dược phẩm sinh học."
-
"Investing in biopharmaceutical research is crucial for advancing healthcare."
"Đầu tư vào nghiên cứu dược phẩm sinh học là rất quan trọng để thúc đẩy chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biopharmaceutical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biopharmaceutical (số nhiều: biopharmaceuticals)
- Adjective: biopharmaceutical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biopharmaceutical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'biopharmaceutical' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc công ty dược phẩm tập trung vào việc phát triển và sản xuất các loại thuốc sinh học. Nó nhấn mạnh nguồn gốc sinh học của thuốc, trái ngược với các loại thuốc tổng hợp hóa học truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biopharmaceutical'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invests heavily in biopharmaceutical research.
|
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu dược phẩm sinh học. |
| Phủ định |
This medication is not a biopharmaceutical.
|
Thuốc này không phải là một dược phẩm sinh học. |
| Nghi vấn |
Are biopharmaceuticals the future of medicine?
|
Liệu dược phẩm sinh học có phải là tương lai của y học? |