bisect
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bisect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia thành hai phần bằng nhau.
Definition (English Meaning)
To divide into two equal parts.
Ví dụ Thực tế với 'Bisect'
-
"The line segment is bisected by a perpendicular line."
"Đoạn thẳng được chia đôi bởi một đường thẳng vuông góc."
-
"The median of a triangle bisects the opposite side."
"Đường trung tuyến của một tam giác chia đôi cạnh đối diện."
-
"The road bisects the town."
"Con đường chia đôi thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bisect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bisect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bisect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bisect' thường được sử dụng trong toán học và hình học để mô tả việc chia một góc, một đường thẳng, hoặc một hình dạng thành hai phần hoàn toàn giống nhau. Sự khác biệt chính với các từ như 'divide' hay 'halve' là 'bisect' nhấn mạnh sự bằng nhau của hai phần kết quả. Ví dụ, 'halve' có thể chỉ đơn giản là chia đôi một vật, không nhất thiết phải bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bisect by’: Thường dùng để chỉ đối tượng thực hiện việc chia đôi (ví dụ: 'The line is bisected by a perpendicular line'). ‘Bisect into’: Thường dùng để chỉ kết quả của việc chia đôi (ví dụ: 'The angle is bisected into two equal angles').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bisect'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the line neatly bisects the angle!
|
Ồ, đường thẳng chia đôi góc một cách gọn gàng! |
| Phủ định |
Oh, the river doesn't bisect the island.
|
Ồ, con sông không chia đôi hòn đảo. |
| Nghi vấn |
Hey, does this diagonal bisect the rectangle?
|
Này, đường chéo này có chia đôi hình chữ nhật không? |