(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perpendicular
B2

perpendicular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vuông góc đường vuông góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perpendicular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một góc 90° so với một đường thẳng, mặt phẳng hoặc bề mặt đã cho; vuông góc.

Definition (English Meaning)

At an angle of 90° to a given line, plane, or surface.

Ví dụ Thực tế với 'Perpendicular'

  • "The lines are perpendicular to each other."

    "Các đường thẳng vuông góc với nhau."

  • "The mast of the ship was perpendicular to the deck."

    "Cột buồm của con tàu vuông góc với boong tàu."

  • "The wall and the floor are perpendicular."

    "Tường và sàn nhà vuông góc với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perpendicular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perpendicular (đường vuông góc)
  • Adjective: perpendicular (vuông góc)
  • Adverb: perpendicularly (một cách vuông góc)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

parallel(song song)
oblique(xiên)

Từ liên quan (Related Words)

right angle(góc vuông)
geometry(hình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Perpendicular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'perpendicular' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai đường thẳng, một đường thẳng và một mặt phẳng, hoặc hai mặt phẳng. Nó nhấn mạnh sự vuông góc, tạo thành một góc vuông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà một đường thẳng hoặc mặt phẳng vuông góc với. Ví dụ: 'The line is perpendicular to the plane.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perpendicular'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect designed the building to rise perpendicularly from the cliff edge.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà vươn lên vuông góc từ mép vách đá.
Phủ định
The lines on the graph do not intersect perpendicularly.
Các đường trên biểu đồ không giao nhau một cách vuông góc.
Nghi vấn
Does the road run perpendicularly to the river?
Con đường có chạy vuông góc với sông không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the lines on that building are perfectly perpendicular!
Ồ, những đường thẳng trên tòa nhà đó hoàn toàn vuông góc!
Phủ định
Gosh, these two walls are not perpendicular, making it hard to install the cabinets.
Chà, hai bức tường này không vuông góc, gây khó khăn cho việc lắp đặt tủ.
Nghi vấn
Hey, are you sure those two lines are perpendicular?
Này, bạn có chắc hai đường thẳng đó vuông góc không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A perpendicular is drawn from the point to the line.
Một đường vuông góc được vẽ từ điểm đến đường thẳng.
Phủ định
There aren't any perpendiculars visible in the design.
Không có đường vuông góc nào có thể nhìn thấy trong thiết kế.
Nghi vấn
Is that a perpendicular to the base?
Đó có phải là một đường vuông góc với đáy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect ensured precision: the walls were perfectly perpendicular.
Kiến trúc sư đảm bảo độ chính xác: các bức tường hoàn toàn vuông góc.
Phủ định
The builder made a critical error: the supporting beams were not perpendicularly aligned, risking collapse.
Người xây dựng đã mắc một lỗi nghiêm trọng: các dầm đỡ không được căn chỉnh vuông góc, gây nguy cơ sụp đổ.
Nghi vấn
Is the intersection accurately constructed: are the lines truly perpendicular?
Giao lộ có được xây dựng chính xác không: các đường có thực sự vuông góc không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building's foundation were perfectly level, the walls would be perpendicular to the ground.
Nếu nền móng của tòa nhà hoàn toàn bằng phẳng, các bức tường sẽ vuông góc với mặt đất.
Phủ định
If the lines weren't perpendicular, the engineer wouldn't approve the design.
Nếu các đường không vuông góc, kỹ sư sẽ không phê duyệt thiết kế.
Nghi vấn
Would the table be more stable if the legs were perpendicularly attached?
Liệu cái bàn có vững chắc hơn nếu các chân được gắn vuông góc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lines are perpendicular, aren't they?
Các đường thẳng vuông góc với nhau, phải không?
Phủ định
The wall isn't perpendicularly aligned to the floor, is it?
Bức tường không được căn chỉnh vuông góc với sàn nhà, phải không?
Nghi vấn
The lines aren't perpendicular, are they?
Các đường thẳng không vuông góc với nhau, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect's perpendicular lines ensured the building's stability.
Các đường vuông góc của kiến trúc sư đảm bảo sự ổn định của tòa nhà.
Phủ định
The contractor's failure to use perpendicular angles didn't allow the project to be approved.
Việc nhà thầu không sử dụng các góc vuông không cho phép dự án được phê duyệt.
Nghi vấn
Is the artist's use of perpendicularly intersecting lines what gives the painting its unique perspective?
Có phải việc nghệ sĩ sử dụng các đường giao nhau vuông góc là điều mang lại cho bức tranh phối cảnh độc đáo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)