(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bitumen
C1

bitumen

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhựa bitum nhựa đường (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bitumen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp nhớt màu đen của các hydrocarbon thu được tự nhiên hoặc là chất cặn từ quá trình chưng cất dầu mỏ. Nó được sử dụng để làm mặt đường và lợp mái nhà.

Definition (English Meaning)

A black viscous mixture of hydrocarbons obtained naturally or as a residue from petroleum distillation. It is used for road surfacing and roofing.

Ví dụ Thực tế với 'Bitumen'

  • "The road was surfaced with bitumen."

    "Con đường được trải nhựa đường (bitumen)."

  • "Bitumen is a key component in asphalt mixtures."

    "Bitumen là một thành phần quan trọng trong hỗn hợp nhựa đường."

  • "The ancient Egyptians used bitumen for embalming mummies."

    "Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng bitumen để ướp xác ướp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bitumen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bitumen
  • Adjective: bituminous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asphalt(nhựa đường)
tar(hắc ín)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

petroleum(dầu mỏ)
hydrocarbon(hydrocacbon)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Bitumen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bitumen là một thuật ngữ chung chỉ các chất hữu cơ có độ nhớt cao, đen, hoàn toàn hòa tan trong carbon disulfide và bao gồm các hydrocacbon thơm và alicyclic. Nhựa đường (asphalt) thường được sử dụng thay thế cho bitumen, tuy nhiên, asphalt là hỗn hợp của bitumen và khoáng chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

of: chỉ thành phần (bitumen of petroleum origin); in: chỉ sự chứa đựng (bitumen in road construction); for: chỉ mục đích sử dụng (bitumen for roofing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bitumen'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That bitumen is a key component in asphalt is widely known.
Việc nhựa đường là một thành phần quan trọng trong nhựa atphan là điều được biết đến rộng rãi.
Phủ định
It isn't certain whether the road contains bituminous material.
Không chắc chắn liệu con đường có chứa vật liệu bitum hay không.
Nghi vấn
Whether bitumen was used in the construction is something the engineers need to verify.
Việc nhựa bitum có được sử dụng trong xây dựng hay không là điều mà các kỹ sư cần xác minh.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the road is not properly sealed with bitumen, it will deteriorate quickly.
Nếu con đường không được niêm phong đúng cách bằng bitum, nó sẽ xuống cấp nhanh chóng.
Phủ định
If you don't heat the bituminous mixture enough, it won't bind correctly.
Nếu bạn không làm nóng hỗn hợp bitum đủ, nó sẽ không liên kết đúng cách.
Nghi vấn
Will the bitumen crack if the temperature drops below freezing?
Bitum sẽ nứt nếu nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng phải không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had more bitumen, we could pave the entire road network.
Nếu chúng ta có nhiều nhựa đường hơn, chúng ta có thể trải nhựa toàn bộ mạng lưới đường bộ.
Phủ định
If the road weren't bituminous, it wouldn't be so durable.
Nếu con đường không chứa nhựa đường, nó sẽ không bền như vậy.
Nghi vấn
Would the project be cheaper if we used less bitumen?
Liệu dự án có rẻ hơn nếu chúng ta sử dụng ít nhựa đường hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If bitumen is heated, it becomes less viscous.
Nếu nhựa đường được đun nóng, nó sẽ bớt đặc hơn.
Phủ định
If bitumen is mixed with water, it does not dissolve.
Nếu nhựa đường được trộn với nước, nó không hòa tan.
Nghi vấn
If bituminous material is exposed to high temperatures, does it release harmful gases?
Nếu vật liệu bitum tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó có giải phóng khí độc hại không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to use bitumen to pave the road next week.
Họ sẽ sử dụng nhựa đường để trải đường vào tuần tới.
Phủ định
The construction crew is not going to apply bituminous sealant because of the rain.
Đội xây dựng sẽ không áp dụng chất bịt kín bitum vì trời mưa.
Nghi vấn
Is the company going to invest in bitumen production in the coming years?
Công ty có định đầu tư vào sản xuất nhựa đường trong những năm tới không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will be applying bituminous sealant to the road all day tomorrow.
Đội xây dựng sẽ thi công chất bịt kín bitum lên đường cả ngày mai.
Phủ định
The machine won't be processing bitumen next week due to maintenance.
Máy móc sẽ không xử lý nhựa đường vào tuần tới do bảo trì.
Nghi vấn
Will they be using bitumen for the road construction next summer?
Liệu họ sẽ sử dụng nhựa đường cho việc xây dựng đường vào mùa hè tới?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road was bituminous.
Con đường đã có nhựa đường.
Phủ định
They didn't use bitumen in the construction of that section of the road.
Họ đã không sử dụng nhựa đường trong việc xây dựng đoạn đường đó.
Nghi vấn
Was the roofing material bituminous?
Vật liệu lợp mái có chứa nhựa đường không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bitumen is often used in road construction.
Bitumen thường được sử dụng trong xây dựng đường xá.
Phủ định
The road is not bituminous if it lacks proper sealant.
Con đường không có tính chất bitum nếu nó thiếu chất bịt kín phù hợp.
Nghi vấn
Is bitumen a common component in asphalt?
Bitumen có phải là một thành phần phổ biến trong nhựa đường không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road's bitumen content ensures its durability.
Hàm lượng bitum của con đường đảm bảo độ bền của nó.
Phủ định
The construction site's bituminous material wasn't properly sealed.
Vật liệu bitum tại công trường xây dựng đã không được niêm phong đúng cách.
Nghi vấn
Is the contractor's bitumen supply sufficient for the project?
Nguồn cung cấp bitum của nhà thầu có đủ cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)