black hat seo
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Black hat seo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thủ thuật và phương pháp không đạo đức và bị phản đối, được sử dụng để tăng thứ hạng của một trang web trong kết quả của công cụ tìm kiếm. Các chiến thuật này thường vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và có thể dẫn đến các hình phạt, chẳng hạn như trang web bị hạ cấp hoặc bị xóa khỏi kết quả tìm kiếm.
Definition (English Meaning)
A set of unethical and disapproved practices used to increase a website's ranking in search engine results. These tactics often violate search engine guidelines and can result in penalties, such as the site being demoted or removed from search results.
Ví dụ Thực tế với 'Black hat seo'
-
"The company was penalized for using black hat SEO techniques to boost its search rankings."
"Công ty đã bị phạt vì sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen để tăng thứ hạng tìm kiếm của mình."
-
"Google's algorithm updates are designed to penalize websites that engage in black hat SEO."
"Các bản cập nhật thuật toán của Google được thiết kế để phạt các trang web tham gia vào SEO mũ đen."
-
"Although black hat SEO techniques may provide short-term gains, they are not sustainable in the long run."
"Mặc dù các kỹ thuật SEO mũ đen có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng chúng không bền vững về lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Black hat seo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Black hat seo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Black hat SEO nhấn mạnh vào việc nhanh chóng leo hạng mà bỏ qua trải nghiệm người dùng và tuân thủ các quy tắc của công cụ tìm kiếm. Nó thường liên quan đến các kỹ thuật như nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing), che giấu (cloaking), sử dụng các trang web vệ tinh (link farms), và mua liên kết (buying links). Khác với 'white hat SEO' (SEO mũ trắng), là các phương pháp tuân thủ nguyên tắc và hướng đến xây dựng giá trị lâu dài cho trang web.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Black hat seo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.