cloaking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi trình bày nội dung hoặc URL khác nhau cho người dùng và trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm. Thường được thực hiện để đánh lừa các công cụ tìm kiếm xếp hạng trang cao hơn mức đáng có.
Definition (English Meaning)
The practice of presenting different content or URLs to human users and search engine crawlers. It is typically done to deceive search engines into ranking the page higher than it deserves.
Ví dụ Thực tế với 'Cloaking'
-
"The website was penalized by Google for using cloaking techniques."
"Trang web đã bị Google phạt vì sử dụng các kỹ thuật cloaking."
-
"Search engines actively detect and penalize sites that engage in cloaking."
"Các công cụ tìm kiếm chủ động phát hiện và phạt các trang web tham gia vào cloaking."
-
"Cloaking is a violation of search engine guidelines."
"Cloaking là một hành vi vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cloaking
- Verb: cloak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cloaking là một kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO) bị các công cụ tìm kiếm như Google lên án và có thể dẫn đến việc bị phạt hoặc loại khỏi kết quả tìm kiếm. Nó khác với việc tùy biến nội dung dựa trên vị trí địa lý hoặc thiết bị của người dùng, vốn không nhằm mục đích lừa đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc che giấu, ví dụ: ‘The website used cloaking in an attempt to improve its search ranking.’ ‘For’ có thể được sử dụng tương tự, ví dụ: 'Cloaking for search engine optimization is against Google's guidelines.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloaking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.