(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blackball
C1

blackball

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bỏ phiếu chống (kín) loại (bằng phiếu kín) tẩy chay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackball'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiếu kín chống lại ai đó, thường ngăn cản họ được chấp nhận vào một câu lạc bộ hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A secret vote against someone, typically preventing their admission to a club or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Blackball'

  • "His application was defeated by a single blackball."

    "Đơn xin của anh ấy đã bị đánh bại bởi một phiếu chống duy nhất."

  • "The board decided to blackball the new candidate."

    "Hội đồng quản trị đã quyết định bỏ phiếu kín chống lại ứng viên mới."

  • "Blackballing is often seen as an unfair practice."

    "Việc loại trừ bằng phiếu kín thường được xem là một hành vi không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blackball'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blackball
  • Verb: blackball
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

veto(phủ quyết)
reject(từ chối)
exclude(loại trừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

accept(chấp nhận)
admit(thừa nhận, chấp nhận vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Blackball'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blackball mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự loại trừ và phân biệt đối xử. Nó thường ám chỉ một quá trình bỏ phiếu bí mật, nơi một số ít người có thể chặn tư cách thành viên của người khác. Khác với "reject" (từ chối) đơn thuần, "blackball" nhấn mạnh hình thức bỏ phiếu kín và tác động nghiêm trọng đến cơ hội của người bị từ chối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackball'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They blackballed him from the club because of his controversial views.
Họ đã loại anh ta khỏi câu lạc bộ vì những quan điểm gây tranh cãi của anh ta.
Phủ định
We did not blackball anyone; the decision was made by a majority vote.
Chúng tôi không loại ai cả; quyết định được đưa ra bởi đa số phiếu.
Nghi vấn
Did she blackball the proposal, or did she simply abstain from voting?
Cô ấy đã phủ quyết đề xuất hay chỉ đơn giản là bỏ phiếu trắng?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee is blackballing his application because of his controversial past.
Ủy ban đang bác bỏ đơn xin của anh ấy vì quá khứ gây tranh cãi của anh ấy.
Phủ định
They aren't blackballing anyone; they are simply being very selective.
Họ không loại ai cả; họ chỉ đang rất chọn lọc.
Nghi vấn
Is the board currently blackballing new members due to the ongoing investigation?
Ban quản trị có đang loại các thành viên mới vì cuộc điều tra đang diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)