(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discrimination
C1

discrimination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân biệt đối xử sự kỳ thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đối xử bất công hoặc thành kiến đối với các nhóm người hoặc sự vật khác nhau, đặc biệt là trên cơ sở chủng tộc, tuổi tác hoặc giới tính.

Definition (English Meaning)

The unjust or prejudicial treatment of different categories of people or things, especially on the grounds of race, age, or sex.

Ví dụ Thực tế với 'Discrimination'

  • "Racial discrimination is illegal in most countries."

    "Phân biệt chủng tộc là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia."

  • "Age discrimination can make it difficult for older workers to find jobs."

    "Phân biệt tuổi tác có thể gây khó khăn cho người lao động lớn tuổi trong việc tìm kiếm việc làm."

  • "She experienced discrimination because of her gender."

    "Cô ấy đã trải qua sự phân biệt đối xử vì giới tính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discrimination
  • Verb: discriminate
  • Adjective: discriminatory
  • Adverb: discriminatorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bias(thiên vị, thành kiến)
prejudice(thành kiến)
inequality(sự bất bình đẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

equality(sự bình đẳng)
fairness(sự công bằng)
impartiality(tính vô tư, khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Nhân quyền

Ghi chú Cách dùng 'Discrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân biệt discrimination với prejudice (thành kiến). Prejudice là ý kiến hoặc cảm xúc được hình thành trước, thường là tiêu cực, mà không dựa trên lý trí hoặc kinh nghiệm thực tế. Discrimination là hành động thực tế dựa trên những thành kiến đó. Ví dụ, một người có thể có thành kiến (prejudice) với một nhóm người cụ thể, nhưng chỉ khi họ hành động dựa trên thành kiến đó, họ mới thực hiện hành vi phân biệt đối xử (discrimination).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in favor of

'Discrimination against' dùng để chỉ sự phân biệt đối xử bất lợi. 'Discrimination in favor of' dùng để chỉ sự ưu ái, tuy nhiên cách dùng này ít phổ biến hơn và cần xem xét ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với sự ưu tiên hợp lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discrimination'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Historically, discriminatory practices were common, negatively impacting various communities, and hindering social progress.
Trong lịch sử, các hành vi phân biệt đối xử rất phổ biến, tác động tiêu cực đến nhiều cộng đồng và cản trở sự tiến bộ xã hội.
Phủ định
Without intervention, discrimination persists, equality suffers, and social cohesion weakens.
Nếu không có sự can thiệp, sự phân biệt đối xử vẫn tiếp diễn, sự bình đẳng bị ảnh hưởng và sự gắn kết xã hội suy yếu.
Nghi vấn
Considering the impact, does society truly understand discrimination, its subtleties, and its long-term consequences?
Xem xét tác động, xã hội có thực sự hiểu sự phân biệt đối xử, sự tinh tế của nó và những hậu quả lâu dài của nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company discriminates against qualified candidates, they often face legal consequences.
Nếu một công ty phân biệt đối xử với các ứng viên đủ tiêu chuẩn, họ thường phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Phủ định
When people understand the law, they don't discriminate as much.
Khi mọi người hiểu luật, họ sẽ không phân biệt đối xử nhiều nữa.
Nghi vấn
If someone faces discriminatory behavior, do they usually report it?
Nếu ai đó phải đối mặt với hành vi phân biệt đối xử, họ có thường báo cáo không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's policy led to discrimination against older workers.
Chính sách của công ty đã dẫn đến sự phân biệt đối xử với những công nhân lớn tuổi.
Phủ định
Why didn't the government take action against discriminatory practices?
Tại sao chính phủ không hành động chống lại các hành vi phân biệt đối xử?
Nghi vấn
What factors discriminate those who are successful from those who are not?
Những yếu tố nào phân biệt những người thành công với những người không thành công?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the company will have addressed all forms of discrimination in its hiring practices.
Đến năm 2030, công ty sẽ giải quyết tất cả các hình thức phân biệt đối xử trong thực tiễn tuyển dụng của mình.
Phủ định
By the time the new law is implemented, many people will not have understood how discriminatory practices affect society.
Trước khi luật mới được thực thi, nhiều người sẽ chưa hiểu được các hành vi phân biệt đối xử ảnh hưởng đến xã hội như thế nào.
Nghi vấn
Will the government have implemented measures to combat discrimination by the end of next year?
Liệu chính phủ có thực hiện các biện pháp chống phân biệt đối xử vào cuối năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)