(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veto
C1

veto

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền phủ quyết sự phủ quyết phủ quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền phủ quyết, quyền bác bỏ một quyết định hoặc đề xuất được đưa ra bởi một cơ quan lập pháp.

Definition (English Meaning)

A constitutional right to reject a decision or proposal made by a law-making body.

Ví dụ Thực tế với 'Veto'

  • "The president exercised his veto to block the new tax law."

    "Tổng thống đã thực hiện quyền phủ quyết của mình để ngăn chặn luật thuế mới."

  • "The UN Security Council has the power to veto resolutions."

    "Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có quyền phủ quyết các nghị quyết."

  • "The governor vetoed the bill, citing concerns about its impact on the state budget."

    "Thống đốc đã phủ quyết dự luật, viện dẫn những lo ngại về tác động của nó đối với ngân sách tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: veto
  • Verb: veto
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reject(bác bỏ)
prohibit(ngăn cấm)
decline(từ chối)

Trái nghĩa (Antonyms)

approve(phê duyệt)
authorize(cho phép)
ratify(phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Veto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quyền phủ quyết thường được trao cho người đứng đầu chính phủ (ví dụ: tổng thống, thủ tướng) để ngăn chặn một đạo luật trở thành luật chính thức. Nó thể hiện một sự kiểm soát quyền lực quan trọng trong hệ thống chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đi với 'on', nó thường chỉ ra cơ sở hoặc lý do của việc phủ quyết. Ví dụ: 'He exercised his veto on the bill because it was fiscally irresponsible.' (Ông ta thực hiện quyền phủ quyết đối với dự luật vì nó vô trách nhiệm về mặt tài chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veto'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the president decided to veto the bill.
Ồ, tổng thống đã quyết định phủ quyết dự luật.
Phủ định
Alas, the council did not veto the proposal.
Tiếc thay, hội đồng đã không phủ quyết đề xuất.
Nghi vấn
Hey, did the governor veto the new law?
Này, thống đốc có phủ quyết luật mới không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the president had vetoed the bill, the country would have faced a severe economic crisis.
Nếu tổng thống đã phủ quyết dự luật, đất nước đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
Phủ định
If the UN Security Council had not used its veto power, the resolution would have passed.
Nếu Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc không sử dụng quyền phủ quyết, nghị quyết đã được thông qua.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the board of directors had not vetoed the initial proposal?
Liệu dự án có thành công nếu hội đồng quản trị không phủ quyết đề xuất ban đầu?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Veto that proposal immediately!
Hãy phủ quyết đề xuất đó ngay lập tức!
Phủ định
Don't veto the bill without careful consideration.
Đừng phủ quyết dự luật mà không xem xét cẩn thận.
Nghi vấn
Do veto this measure if you believe it is unjust.
Hãy phủ quyết biện pháp này nếu bạn tin rằng nó không công bằng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president can veto the bill if he disagrees with it.
Tổng thống có thể phủ quyết dự luật nếu ông ấy không đồng ý với nó.
Phủ định
The committee did not veto the proposal after a long discussion.
Ủy ban đã không phủ quyết đề xuất sau một cuộc thảo luận dài.
Nghi vấn
Will the governor veto the new tax law?
Liệu thống đốc có phủ quyết luật thuế mới không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president can veto the bill if he disagrees with it.
Tổng thống có thể phủ quyết dự luật nếu ông không đồng ý với nó.
Phủ định
Why didn't the committee veto the proposal?
Tại sao ủy ban không phủ quyết đề xuất này?
Nghi vấn
Which country has the power to veto resolutions in the UN Security Council?
Quốc gia nào có quyền phủ quyết các nghị quyết trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president was vetoing the bill even as the public protested.
Tổng thống đang phủ quyết dự luật ngay cả khi công chúng biểu tình.
Phủ định
The committee wasn't vetoing every proposal that came their way.
Ủy ban không phủ quyết mọi đề xuất đến với họ.
Nghi vấn
Were they vetoing the decision because of pressure from lobbyists?
Họ có đang phủ quyết quyết định vì áp lực từ những người vận động hành lang không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president vetoed the bill last week.
Tổng thống đã phủ quyết dự luật vào tuần trước.
Phủ định
She didn't veto the proposal, but she considered it.
Cô ấy đã không phủ quyết đề xuất, nhưng cô ấy đã cân nhắc nó.
Nghi vấn
Did the committee use its veto power against the decision?
Ủy ban có sử dụng quyền phủ quyết của mình đối với quyết định đó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president has vetoed the bill.
Tổng thống đã phủ quyết dự luật.
Phủ định
They have not vetoed any resolutions this year.
Họ đã không phủ quyết bất kỳ nghị quyết nào trong năm nay.
Nghi vấn
Has she vetoed the proposal before?
Cô ấy đã phủ quyết đề xuất này trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)