(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blackmail
C1

blackmail

noun

Nghĩa tiếng Việt

tống tiền hăm dọa tống tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackmail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc tội phạm tống tiền bằng cách đe dọa tiết lộ thông tin bất lợi, bí mật hoặc có hại về một người, trừ khi họ trả tiền.

Definition (English Meaning)

The action or crime of demanding money from a person in return for not revealing compromising or damaging information about them.

Ví dụ Thực tế với 'Blackmail'

  • "He was a victim of blackmail after someone discovered his affair."

    "Anh ấy là nạn nhân của tống tiền sau khi ai đó phát hiện ra mối quan hệ ngoài luồng của anh ấy."

  • "The politician was blackmailed over his past indiscretions."

    "Chính trị gia đó bị tống tiền vì những hành vi sai trái trong quá khứ."

  • "She refused to be blackmailed and reported the incident to the police."

    "Cô ấy từ chối bị tống tiền và đã báo cáo vụ việc cho cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blackmail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blackmail
  • Verb: blackmail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Blackmail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blackmail nhấn mạnh vào việc đe dọa công khai thông tin nhạy cảm. Nó khác với extortion (tống tiền) ở chỗ blackmail thường liên quan đến thông tin cá nhân, trong khi extortion có thể liên quan đến đe dọa gây hại về thể chất hoặc tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Under blackmail: Chịu sự tống tiền, bị tống tiền. Ví dụ: He was acting under blackmail.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackmail'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted blackmailing the politician.
Anh ấy thừa nhận đã tống tiền chính trị gia.
Phủ định
She denied blackmailing anyone.
Cô ấy phủ nhận việc tống tiền bất kỳ ai.
Nghi vấn
Do you recall blackmailing the company?
Bạn có nhớ đã tống tiền công ty đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gang blackmailed the businessman for a large sum of money.
Băng đảng đã tống tiền doanh nhân để lấy một khoản tiền lớn.
Phủ định
She did not blackmail her former colleague, despite their differences.
Cô ấy đã không tống tiền đồng nghiệp cũ của mình, bất chấp những khác biệt của họ.
Nghi vấn
Did he blackmail his own brother to get ahead in the company?
Anh ta có tống tiền chính anh trai mình để thăng tiến trong công ty không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was blackmailing her into giving him money.
Anh ta đã tống tiền cô ấy để cô ấy đưa tiền cho anh ta.
Phủ định
They were not blackmailing anyone; it was a misunderstanding.
Họ đã không tống tiền ai cả; đó chỉ là một sự hiểu lầm.
Nghi vấn
Was she blackmailing him because of the secret she knew?
Cô ấy đã tống tiền anh ta vì bí mật mà cô ấy biết phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been blackmailing its competitors for years before they were finally caught.
Công ty đã tống tiền các đối thủ cạnh tranh trong nhiều năm trước khi cuối cùng bị bắt.
Phủ định
He hadn't been blackmailing her; he was just trying to help her with her problems.
Anh ấy đã không tống tiền cô ấy; anh ấy chỉ cố gắng giúp cô ấy giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Had the gang been blackmailing local businesses, or were they involved in other crimes?
Băng đảng đó đã tống tiền các doanh nghiệp địa phương hay chúng có liên quan đến các tội ác khác?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He blackmailed the businessman for a large sum of money last year.
Anh ta đã tống tiền doanh nhân để lấy một khoản tiền lớn vào năm ngoái.
Phủ định
She didn't blackmail him, despite having compromising photos.
Cô ấy đã không tống tiền anh ta, mặc dù có những bức ảnh thỏa hiệp.
Nghi vấn
Did they blackmail the politician to keep their secrets safe?
Họ đã tống tiền chính trị gia để giữ bí mật của họ an toàn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)