bribery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bribery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đưa hoặc nhận hối lộ.
Definition (English Meaning)
The giving or accepting of a bribe.
Ví dụ Thực tế với 'Bribery'
-
"The company was accused of bribery and corruption."
"Công ty bị cáo buộc tội hối lộ và tham nhũng."
-
"The investigation revealed widespread bribery within the police force."
"Cuộc điều tra tiết lộ tình trạng hối lộ lan rộng trong lực lượng cảnh sát."
-
"He was found guilty of bribery and sentenced to five years in prison."
"Anh ta bị kết tội hối lộ và bị kết án năm năm tù giam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bribery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bribery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bribery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bribery đề cập đến hành vi đưa tiền hoặc quà cáp (hoặc lợi ích khác) cho một người (thường là người có quyền lực hoặc ảnh hưởng) để đổi lấy việc người đó làm hoặc không làm điều gì đó, thường là điều bất hợp pháp, phi đạo đức, hoặc vi phạm quy tắc ứng xử. Nó nhấn mạnh hành động đưa/nhận như một tội phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- bribery of someone': hối lộ ai đó. Ví dụ: 'The bribery of the official led to the illegal construction permit being issued.' '- bribery in something': hối lộ trong việc gì đó. Ví dụ: 'There was bribery in the awarding of the contract.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bribery'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to implement stricter policies to prevent bribery.
|
Công ty sẽ thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn hối lộ. |
| Phủ định |
The government is not going to tolerate bribery in any form.
|
Chính phủ sẽ không dung thứ cho bất kỳ hình thức hối lộ nào. |
| Nghi vấn |
Are they going to investigate the allegations of bribery?
|
Họ có định điều tra các cáo buộc hối lộ không? |