(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blather
B2

blather

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nói nhảm lảm nhảm nói huyên thuyên nói ba hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói nhảm nhí, vô nghĩa.

Definition (English Meaning)

Talkative nonsense.

Ví dụ Thực tế với 'Blather'

  • "He dismissed their concerns as mere blather."

    "Anh ta gạt bỏ những lo ngại của họ chỉ là những lời nói nhảm nhí."

  • "Don't listen to his blather."

    "Đừng nghe những lời nhảm nhí của anh ta."

  • "She's always blathering about her ex-boyfriend."

    "Cô ấy luôn lảm nhảm về bạn trai cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blather'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blather
  • Verb: blather
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

babble(nói lắp bắp, nói nhảm nhí)
chatter(nói chuyện phiếm, tán gẫu)
prattle(nói luyên thuyên, nói huyên thuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Blather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những lời nói dài dòng, thiếu trọng tâm và không có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blather'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was pure blather: empty words and meaningless phrases.
Bài phát biểu của anh ta hoàn toàn là những lời lẽ vô nghĩa: những từ ngữ trống rỗng và những cụm từ vô nghĩa.
Phủ định
She didn't blather on about her problems: she kept them to herself.
Cô ấy đã không ba hoa về những vấn đề của mình: cô ấy giữ chúng cho riêng mình.
Nghi vấn
Did he really blather for two hours: just meaningless chatter?
Anh ta thực sự đã ba hoa trong hai giờ: chỉ là những lời tán gẫu vô nghĩa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he blathered on for hours about nothing.
Cô ấy nói rằng anh ta đã thao thao bất tuyệt hàng giờ về những chuyện vô nghĩa.
Phủ định
He told me that he didn't want to listen to my blather anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn nghe tôi luyên thuyên nữa.
Nghi vấn
She asked if I had understood anything from his blather.
Cô ấy hỏi liệu tôi có hiểu gì từ những lời lảm nhảm của anh ta không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)