blather
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói nhảm nhí, vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Talkative nonsense.
Ví dụ Thực tế với 'Blather'
-
"He dismissed their concerns as mere blather."
"Anh ta gạt bỏ những lo ngại của họ chỉ là những lời nói nhảm nhí."
-
"Don't listen to his blather."
"Đừng nghe những lời nhảm nhí của anh ta."
-
"She's always blathering about her ex-boyfriend."
"Cô ấy luôn lảm nhảm về bạn trai cũ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blather
- Verb: blather
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những lời nói dài dòng, thiếu trọng tâm và không có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blather'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was pure blather: empty words and meaningless phrases.
|
Bài phát biểu của anh ta hoàn toàn là những lời lẽ vô nghĩa: những từ ngữ trống rỗng và những cụm từ vô nghĩa. |
| Phủ định |
She didn't blather on about her problems: she kept them to herself.
|
Cô ấy đã không ba hoa về những vấn đề của mình: cô ấy giữ chúng cho riêng mình. |
| Nghi vấn |
Did he really blather for two hours: just meaningless chatter?
|
Anh ta thực sự đã ba hoa trong hai giờ: chỉ là những lời tán gẫu vô nghĩa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he blathered on for hours about nothing.
|
Cô ấy nói rằng anh ta đã thao thao bất tuyệt hàng giờ về những chuyện vô nghĩa. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to listen to my blather anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn nghe tôi luyên thuyên nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if I had understood anything from his blather.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có hiểu gì từ những lời lảm nhảm của anh ta không. |