(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prattle
B2

prattle

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nói huyên thuyên nói lảm nhảm nói nhảm nhí nói ba hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prattle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói chuyện dài dòng một cách ngớ ngẩn hoặc không quan trọng.

Definition (English Meaning)

To talk at length in a foolish or inconsequential way.

Ví dụ Thực tế với 'Prattle'

  • "She began to prattle on about her visit to the dentist."

    "Cô ấy bắt đầu nói huyên thuyên về chuyến đi khám nha sĩ của mình."

  • "All I could hear was the prattle of voices."

    "Tất cả những gì tôi nghe được chỉ là tiếng nói chuyện huyên thuyên."

  • "Don't prattle on about things you don't understand."

    "Đừng nói huyên thuyên về những điều bạn không hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prattle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prattle
  • Verb: prattle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

babble(nói bi bô, nói lảm nhảm)
chatter(nói chuyện ríu rít, nói luyên thuyên)
gibber(nói lắp bắp, nói vô nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gossip(tám chuyện)
ramble(nói lan man)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Prattle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prattle' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nói nhiều mà không có nội dung hoặc giá trị thực sự. Nó khác với 'chat' hoặc 'talk' thông thường, vốn trung tính hơn. So với 'babble', 'prattle' hàm ý người nói nhận thức được mình đang nói gì, dù nội dung có thể vô nghĩa với người nghe. 'Chatter' có thể được sử dụng thay thế, nhưng 'prattle' nhấn mạnh sự vô nghĩa và đôi khi là sự trẻ con hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi đi với 'on' hoặc 'about', 'prattle' chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người đó đang nói chuyện vô nghĩa về. Ví dụ: 'She prattled on about her vacation' (Cô ấy nói huyên thuyên về kỳ nghỉ của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prattle'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would prattle on about his day was something everyone expected.
Việc anh ấy nói huyên thuyên về một ngày của mình là điều mà mọi người đều mong đợi.
Phủ định
Whether they understood her prattle was not clear.
Liệu họ có hiểu những lời nói huyên thuyên của cô ấy hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why she chose to prattle about such trivial matters is a mystery.
Tại sao cô ấy chọn nói huyên thuyên về những vấn đề tầm thường như vậy là một điều bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should prattle less and listen more.
Cô ấy nên nói ít lại và lắng nghe nhiều hơn.
Phủ định
He couldn't prattle on even if he tried.
Anh ấy không thể ba hoa ngay cả khi anh ấy cố gắng.
Nghi vấn
Might they prattle about their day later?
Liệu họ có thể trò chuyện về một ngày của họ sau không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can prattle for hours about her cats.
Cô ấy có thể ba hoa hàng giờ về những con mèo của mình.
Phủ định
Didn't he prattle on about his problems again?
Có phải anh ấy lại thao thao bất tuyệt về những vấn đề của mình không?
Nghi vấn
Is that just empty prattle, or is there some truth to it?
Đó chỉ là lời nói suông, hay có chút sự thật trong đó?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was prattling on about her weekend plans.
Cô ấy cứ ba hoa về kế hoạch cuối tuần của mình.
Phủ định
He wasn't prattling nonsense during the meeting.
Anh ấy đã không nói những điều vô nghĩa trong cuộc họp.
Nghi vấn
Were they prattling about the new gossip?
Họ có đang ba hoa về tin đồn mới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has prattled on about her vacation for hours.
Cô ấy đã ba hoa về kỳ nghỉ của mình hàng giờ liền.
Phủ định
He hasn't prattled a single word about the problem.
Anh ấy đã không nói một lời nào về vấn đề.
Nghi vấn
Has the baby prattled anything understandable yet?
Em bé đã bi bô nói được điều gì dễ hiểu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)