(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blepharoplasty
C1

blepharoplasty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật tạo hình mí mắt cắt mí mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blepharoplasty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật thẩm mỹ mí mắt; sự sửa chữa hoặc tái tạo mí mắt bằng phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

Surgical repair or reconstruction of an eyelid.

Ví dụ Thực tế với 'Blepharoplasty'

  • "She underwent blepharoplasty to correct her droopy eyelids."

    "Cô ấy đã trải qua phẫu thuật thẩm mỹ mí mắt để sửa chữa tình trạng sụp mí mắt của mình."

  • "Blepharoplasty can improve vision in older people whose sagging upper eyelids get in the way of their sight."

    "Phẫu thuật thẩm mỹ mí mắt có thể cải thiện thị lực ở những người lớn tuổi có mí mắt trên bị chảy xệ cản trở tầm nhìn của họ."

  • "Lower blepharoplasty is often performed for cosmetic reasons."

    "Phẫu thuật thẩm mỹ mí mắt dưới thường được thực hiện vì lý do thẩm mỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blepharoplasty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blepharoplasty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eyelid surgery(phẫu thuật mí mắt)
eyelid lift(nâng mí mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blepharoplasty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blepharoplasty là một thủ thuật phẫu thuật được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của mí mắt. Nó có thể liên quan đến việc loại bỏ da, cơ hoặc mỡ thừa. Thủ thuật này có thể được thực hiện trên mí mắt trên, mí mắt dưới, hoặc cả hai. Blepharoplasty khác với các thủ thuật thẩm mỹ mắt khác như nâng chân mày (brow lift) hoặc phẫu thuật điều trị sụp mí (ptosis repair).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Blepharoplasty for’: chỉ mục đích của phẫu thuật, ví dụ: Blepharoplasty for droopy eyelids.
'Blepharoplasty in': chỉ vị trí hoặc bối cảnh, ví dụ: Blepharoplasty in an outpatient clinic.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blepharoplasty'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is considering blepharoplasty to improve her vision.
Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật cắt mí mắt để cải thiện thị lực.
Phủ định
They are not sure if blepharoplasty is the right choice for them.
Họ không chắc chắn liệu phẫu thuật cắt mí mắt có phải là lựa chọn phù hợp cho họ hay không.
Nghi vấn
Is it true that some people choose blepharoplasty for cosmetic reasons?
Có đúng là một số người chọn phẫu thuật cắt mí mắt vì lý do thẩm mỹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)