(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconstruction
C1

reconstruction

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái thiết xây dựng lại tái tạo phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconstruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình xây dựng lại hoặc tái tạo lại cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of rebuilding or recreating something.

Ví dụ Thực tế với 'Reconstruction'

  • "The reconstruction of the city after the earthquake took many years."

    "Việc tái thiết thành phố sau trận động đất kéo dài nhiều năm."

  • "The country is undergoing a period of economic reconstruction."

    "Đất nước đang trải qua một giai đoạn tái thiết kinh tế."

  • "Linguistic reconstruction can help us understand the history of languages."

    "Tái tạo ngôn ngữ học có thể giúp chúng ta hiểu lịch sử của các ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconstruction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reconstruction
  • Adjective: reconstructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebuilding(sự xây dựng lại)
restoration(sự phục hồi)
renovation(sự cải tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xây dựng Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Reconstruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reconstruction' mang ý nghĩa rộng, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong chính trị, nó liên quan đến việc xây dựng lại một xã hội hoặc chính phủ sau chiến tranh hoặc xung đột. Trong xây dựng, nó đề cập đến việc xây dựng lại một tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng. Trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ việc tái tạo lại một ngôn ngữ tổ tiên từ các ngôn ngữ hậu duệ. Sự khác biệt nằm ở đối tượng được xây dựng lại và mục tiêu của quá trình đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of after

‘Reconstruction of’ thường dùng để chỉ việc xây dựng lại cái gì đó cụ thể (ví dụ: reconstruction of the city). ‘Reconstruction after’ thường dùng để chỉ việc xây dựng lại sau một sự kiện nào đó (ví dụ: reconstruction after the war).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconstruction'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reconstructing the old city after the war is essential for preserving its heritage.
Tái thiết thành phố cổ sau chiến tranh là điều cần thiết để bảo tồn di sản của nó.
Phủ định
I am not considering the reconstruction of my house this year due to budget constraints.
Tôi không xem xét việc tái thiết ngôi nhà của mình trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Is reconstructive surgery the best option for you after the accident?
Phẫu thuật tái tạo có phải là lựa chọn tốt nhất cho bạn sau tai nạn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council aims to start the reconstruction of the damaged bridge next year.
Hội đồng thành phố dự định bắt đầu tái thiết cây cầu bị hư hại vào năm tới.
Phủ định
It is important not to hinder the reconstruction efforts after the earthquake.
Điều quan trọng là không cản trở những nỗ lực tái thiết sau trận động đất.
Nghi vấn
Why is it necessary to begin the reconstruction so quickly?
Tại sao cần thiết phải bắt đầu tái thiết nhanh như vậy?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reconstruction of the city after the earthquake took many years.
Việc tái thiết thành phố sau trận động đất mất nhiều năm.
Phủ định
There was no reconstruction of the old bridge planned due to budget constraints.
Không có kế hoạch tái thiết cây cầu cũ nào được lên do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Was the reconstruction of the historical building completed on schedule?
Việc tái thiết tòa nhà lịch sử đã hoàn thành đúng thời hạn chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building needs reconstruction after a natural disaster, the community often rallies to help.
Nếu tòa nhà cần tái thiết sau một thảm họa tự nhiên, cộng đồng thường tập hợp để giúp đỡ.
Phủ định
When a society doesn't prioritize reconstructive surgery for accident victims, they often face long-term disabilities.
Khi một xã hội không ưu tiên phẫu thuật tái tạo cho các nạn nhân tai nạn, họ thường phải đối mặt với các khuyết tật lâu dài.
Nghi vấn
If a historical site undergoes reconstruction, does it always maintain its original cultural significance?
Nếu một địa điểm lịch sử trải qua quá trình tái thiết, nó có luôn giữ được ý nghĩa văn hóa ban đầu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's reconstruction was a long process, wasn't it?
Việc tái thiết thành phố là một quá trình dài, đúng không?
Phủ định
The reconstructive surgery wasn't successful, was it?
Ca phẫu thuật tái tạo không thành công, phải không?
Nghi vấn
The reconstruction project is still ongoing, isn't it?
Dự án tái thiết vẫn đang tiếp diễn, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the city will have completed the reconstruction of the old town hall.
Đến năm sau, thành phố sẽ hoàn thành việc tái thiết tòa thị chính cổ.
Phủ định
By the end of the decade, they won't have finished the reconstructive surgery program due to funding issues.
Đến cuối thập kỷ, họ sẽ không hoàn thành chương trình phẫu thuật tái tạo do vấn đề tài trợ.
Nghi vấn
Will the museum have finished the reconstruction of the ancient artifacts by the time the exhibit opens?
Bảo tàng có hoàn thành việc tái tạo các cổ vật trước khi triển lãm mở cửa không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has been undergoing reconstructive surgery on its infrastructure for the past two years.
Thành phố đã trải qua quá trình tái thiết cơ sở hạ tầng trong hai năm qua.
Phủ định
They haven't been considering the reconstruction of the old bridge, focusing instead on building a new one.
Họ đã không xem xét việc tái thiết cây cầu cũ, thay vào đó tập trung vào việc xây một cây cầu mới.
Nghi vấn
Has the government been prioritizing the reconstruction efforts in the earthquake-stricken area?
Chính phủ có đang ưu tiên các nỗ lực tái thiết ở khu vực bị động đất tàn phá không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council's reconstruction plan aims to revitalize the downtown area.
Kế hoạch tái thiết của hội đồng thành phố nhằm mục đích hồi sinh khu vực trung tâm.
Phủ định
The architect's reconstruction design didn't include environmentally friendly materials.
Thiết kế tái thiết của kiến trúc sư không bao gồm các vật liệu thân thiện với môi trường.
Nghi vấn
Is the museum's reconstruction funded by the government?
Việc tái thiết bảo tàng có được chính phủ tài trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)