(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blistering
C1

blistering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiêu đốt cực nhanh gay gắt khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blistering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ nóng; thiêu đốt.

Definition (English Meaning)

Extremely hot; scorching.

Ví dụ Thực tế với 'Blistering'

  • "The blistering heat made it impossible to stay outside for long."

    "Cái nóng thiêu đốt khiến cho việc ở ngoài trời lâu trở nên bất khả thi."

  • "The runners wilted in the blistering sun."

    "Các vận động viên héo hon dưới ánh mặt trời thiêu đốt."

  • "He delivered a blistering speech against corruption."

    "Anh ấy đã có một bài phát biểu gay gắt chống lại tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blistering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blister
  • Adjective: blistering
  • Adverb: blisteringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scorching(thiêu đốt)
rapid(nhanh chóng)
ferocious(dữ dội) scathing(gay gắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

mild(dịu nhẹ)
slow(chậm)

Từ liên quan (Related Words)

heatwave(đợt nắng nóng)
speed(tốc độ)
criticism(sự chỉ trích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blistering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả thời tiết hoặc nhiệt độ rất cao. Nhấn mạnh tính chất gây khó chịu, thậm chí nguy hiểm của cái nóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blistering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)