blistering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blistering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nóng; thiêu đốt.
Definition (English Meaning)
Extremely hot; scorching.
Ví dụ Thực tế với 'Blistering'
-
"The blistering heat made it impossible to stay outside for long."
"Cái nóng thiêu đốt khiến cho việc ở ngoài trời lâu trở nên bất khả thi."
-
"The runners wilted in the blistering sun."
"Các vận động viên héo hon dưới ánh mặt trời thiêu đốt."
-
"He delivered a blistering speech against corruption."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu gay gắt chống lại tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blistering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blister
- Adjective: blistering
- Adverb: blisteringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blistering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả thời tiết hoặc nhiệt độ rất cao. Nhấn mạnh tính chất gây khó chịu, thậm chí nguy hiểm của cái nóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blistering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.