ferocious
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferocious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hung dữ, tàn bạo, dữ tợn.
Definition (English Meaning)
Savagely fierce, cruel, or violent.
Ví dụ Thực tế với 'Ferocious'
-
"The lion has a ferocious roar."
"Con sư tử có tiếng gầm rất hung dữ."
-
"The ferocious dog attacked the mailman."
"Con chó hung dữ đã tấn công người đưa thư."
-
"There was ferocious fighting in the streets."
"Đã có những trận đánh ác liệt trên đường phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ferocious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ferocious
- Adverb: ferociously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ferocious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ferocious' thường được dùng để miêu tả những hành động, tính cách cực kỳ hung hăng, bạo lực và tàn nhẫn. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'fierce' hay 'aggressive'. 'Fierce' có thể chỉ sự quyết liệt, mạnh mẽ, trong khi 'ferocious' nhấn mạnh đến sự dã man, tàn bạo. 'Aggressive' chỉ sự chủ động tấn công, có thể không mang tính chất tàn nhẫn như 'ferocious'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferocious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.