(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ferocious
C1

ferocious

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hung dữ dữ tợn tàn bạo ác liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferocious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hung dữ, tàn bạo, dữ tợn.

Definition (English Meaning)

Savagely fierce, cruel, or violent.

Ví dụ Thực tế với 'Ferocious'

  • "The lion has a ferocious roar."

    "Con sư tử có tiếng gầm rất hung dữ."

  • "The ferocious dog attacked the mailman."

    "Con chó hung dữ đã tấn công người đưa thư."

  • "There was ferocious fighting in the streets."

    "Đã có những trận đánh ác liệt trên đường phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ferocious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

savage(dã man, tàn bạo)
fierce(dữ dội, hung tợn)
violent(bạo lực)
brutal(tàn bạo, hung ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentle(hiền lành, dịu dàng)
mild(nhẹ nhàng, ôn hòa)
peaceful(hòa bình, yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

predatory(ăn thịt, săn mồi)
aggressive(hung hăng, xâm lược)
vicious(độc ác, xấu xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Ferocious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ferocious' thường được dùng để miêu tả những hành động, tính cách cực kỳ hung hăng, bạo lực và tàn nhẫn. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'fierce' hay 'aggressive'. 'Fierce' có thể chỉ sự quyết liệt, mạnh mẽ, trong khi 'ferocious' nhấn mạnh đến sự dã man, tàn bạo. 'Aggressive' chỉ sự chủ động tấn công, có thể không mang tính chất tàn nhẫn như 'ferocious'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferocious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)