(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ board of directors
C1

board of directors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội đồng quản trị ban giám đốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Board of directors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người được bầu bởi các cổ đông của một công ty để quản lý công ty và quyết định chính sách chung của công ty.

Definition (English Meaning)

A group of people elected by the shareholders of a company to manage the company and decide its general policy.

Ví dụ Thực tế với 'Board of directors'

  • "The board of directors approved the new marketing strategy."

    "Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược marketing mới."

  • "He was appointed to the board of directors last year."

    "Ông ấy đã được bổ nhiệm vào hội đồng quản trị năm ngoái."

  • "The board of directors is responsible for overseeing the company's performance."

    "Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm giám sát hiệu quả hoạt động của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Board of directors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: board of directors
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

governing body(cơ quan quản lý)
management team(đội ngũ quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shareholder(cổ đông)
CEO(giám đốc điều hành)
corporate governance(quản trị doanh nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Board of directors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến cơ quan quản lý cao nhất trong một công ty, chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động của công ty và đưa ra các quyết định chiến lược. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và quản trị doanh nghiệp. 'Board' ám chỉ một hội đồng hoặc nhóm người, còn 'directors' là những người có vai trò chỉ đạo, điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo của hội đồng, ví dụ: 'member of the board of directors'. 'on' được sử dụng khi nói về việc phục vụ trong hội đồng, ví dụ: 'She serves on the board of directors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Board of directors'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board of directors approved the new marketing strategy.
Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược marketing mới.
Phủ định
The board of directors did not reach a consensus on the proposed merger.
Hội đồng quản trị đã không đạt được sự đồng thuận về việc sáp nhập được đề xuất.
Nghi vấn
Does the board of directors meet monthly?
Hội đồng quản trị có họp hàng tháng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board of directors' decision to invest in renewable energy was applauded by shareholders.
Quyết định của hội đồng quản trị đầu tư vào năng lượng tái tạo đã được các cổ đông hoan nghênh.
Phủ định
The board of directors' lack of experience in tech startups was not a secret.
Việc hội đồng quản trị thiếu kinh nghiệm trong các công ty khởi nghiệp công nghệ không phải là một bí mật.
Nghi vấn
Was the board of directors' approval necessary for the merger to proceed?
Liệu sự chấp thuận của hội đồng quản trị có cần thiết để việc sáp nhập được tiến hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)