(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ governing body
C1

governing body

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan quản lý hội đồng quản trị ban điều hành chính quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governing body'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có quyền quản lý hoặc kiểm soát một tổ chức, quốc gia, v.v.

Definition (English Meaning)

A group of people that has the power to govern or control an organization, country, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Governing body'

  • "The governing body of the university approved the new curriculum."

    "Hội đồng quản trị của trường đại học đã phê duyệt chương trình học mới."

  • "The governing body is responsible for setting the company's strategic direction."

    "Cơ quan quản lý chịu trách nhiệm thiết lập định hướng chiến lược của công ty."

  • "The governing body has the authority to make decisions on behalf of the organization."

    "Cơ quan quản lý có thẩm quyền đưa ra quyết định thay mặt cho tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Governing body'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: governing body
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

board of directors(hội đồng quản trị)
council(hội đồng)
executive committee(ủy ban điều hành)
ruling body(cơ quan cầm quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

constitution(hiến pháp) legislation(luật pháp)
regulation(quy định)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Governing body'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cơ quan chính thức có thẩm quyền đưa ra quyết định và thực thi các quy tắc trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể bao gồm các hội đồng quản trị, chính phủ, ủy ban, v.v. 'Governing body' nhấn mạnh đến chức năng quản lý và kiểm soát, phân biệt nó với các nhóm chỉ có vai trò tư vấn hoặc tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường được sử dụng để chỉ tổ chức mà governing body đó quản lý (ví dụ: governing body of the university). 'for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà governing body đó hướng đến (ví dụ: governing body for sports).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Governing body'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The governing body approved the new regulations.
Cơ quan quản lý đã phê duyệt các quy định mới.
Phủ định
The governing body did not support the proposed changes.
Cơ quan quản lý đã không ủng hộ những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Does the governing body have the authority to make such decisions?
Cơ quan quản lý có thẩm quyền đưa ra những quyết định như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)