(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodily expression of distress
C1

bodily expression of distress

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

biểu hiện đau khổ trên cơ thể thể hiện sự đau khổ qua cơ thể dấu hiệu đau khổ thể hiện qua cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily expression of distress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biểu hiện trên cơ thể cho thấy những dấu hiệu của sự đau khổ, nỗi buồn hoặc sự bất hạnh về tinh thần hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The way in which someone's physical body manifests signs of mental or emotional suffering, pain, or unhappiness.

Ví dụ Thực tế với 'Bodily expression of distress'

  • "Her slumped posture and tear-stained face were a clear bodily expression of distress."

    "Tư thế gục ngã và khuôn mặt đẫm nước mắt của cô ấy là một biểu hiện rõ ràng trên cơ thể của sự đau khổ."

  • "The doctor carefully observed the patient's bodily expression of distress during the consultation."

    "Bác sĩ cẩn thận quan sát những biểu hiện trên cơ thể của bệnh nhân về sự đau khổ trong quá trình tư vấn."

  • "Children often show bodily expressions of distress when they are unable to articulate their feelings verbally."

    "Trẻ em thường thể hiện những biểu hiện đau khổ trên cơ thể khi chúng không thể diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily expression of distress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical manifestation of suffering(biểu hiện thể chất của sự đau khổ)
somatic expression of distress(biểu hiện thân thể của sự đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

verbal expression of contentment(diễn đạt bằng lời về sự hài lòng)
outward display of happiness(thể hiện ra bên ngoài của sự hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bodily expression of distress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả các biểu hiện không lời của sự đau khổ, chẳng hạn như tư thế, nét mặt, hoặc các triệu chứng thể chất như run rẩy hoặc đổ mồ hôi. Nó nhấn mạnh khía cạnh thể chất, hữu hình của sự đau khổ tinh thần. Cần phân biệt với 'verbal expression of distress' (diễn đạt nỗi khổ bằng lời nói).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết biểu hiện (expression) với nguyên nhân hoặc nguồn gốc của nó (distress). 'Expression of' diễn tả sự bộc lộ, thể hiện điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily expression of distress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)