psychosomatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychosomatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm cả tâm trí và cơ thể.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving both the mind and the body.
Ví dụ Thực tế với 'Psychosomatic'
-
"Her doctor believes that her stomach problems are psychosomatic."
"Bác sĩ của cô ấy tin rằng các vấn đề về dạ dày của cô ấy là do yếu tố tâm lý."
-
"Psychosomatic illnesses can be difficult to diagnose."
"Các bệnh tâm thể có thể khó chẩn đoán."
-
"Stress is a common cause of psychosomatic symptoms."
"Căng thẳng là một nguyên nhân phổ biến của các triệu chứng tâm thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychosomatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: psychosomatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychosomatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'psychosomatic' thường được dùng để mô tả các bệnh hoặc triệu chứng thể chất bị ảnh hưởng hoặc gây ra bởi các yếu tố tinh thần, chẳng hạn như căng thẳng hoặc lo lắng. Cần phân biệt với 'malingering' (giả bệnh) và 'factitious disorder' (rối loạn bịa đặt), trong đó bệnh nhân cố tình tạo ra các triệu chứng. 'Psychosomatic' nhấn mạnh sự tương tác thực sự giữa tâm trí và cơ thể, trong đó các yếu tố tâm lý có thể tác động trực tiếp đến sức khỏe thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ ra vai trò của yếu tố tâm lý trong một bệnh cụ thể (ví dụ: 'psychosomatic in origin'). ‘With’ được dùng để chỉ các triệu chứng hoặc bệnh tật liên quan đến yếu tố tâm lý (ví dụ: 'patient with psychosomatic symptoms').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychosomatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.