body mass index (bmi)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body mass index (bmi)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ số khối cơ thể, một thước đo lượng mỡ trong cơ thể dựa trên chiều cao và cân nặng, áp dụng cho nam và nữ trưởng thành.
Definition (English Meaning)
A measure of body fat based on height and weight that applies to adult men and women.
Ví dụ Thực tế với 'Body mass index (bmi)'
-
"Her body mass index indicates that she is overweight."
"Chỉ số khối cơ thể của cô ấy cho thấy cô ấy bị thừa cân."
-
"Doctors use body mass index to assess a patient's weight status."
"Các bác sĩ sử dụng chỉ số khối cơ thể để đánh giá tình trạng cân nặng của bệnh nhân."
-
"A high body mass index can be a risk factor for heart disease."
"Chỉ số khối cơ thể cao có thể là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Body mass index (bmi)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: body mass index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Body mass index (bmi)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BMI được sử dụng để sàng lọc các loại cân nặng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nhưng nó không chẩn đoán mức độ mỡ trong cơ thể hoặc sức khỏe của một cá nhân. BMI có thể bị ảnh hưởng bởi khối lượng cơ bắp và không chính xác cho vận động viên hoặc người cao tuổi. Nó là một công cụ sàng lọc đơn giản, nhanh chóng và rẻ tiền. Các chỉ số BMI khác nhau biểu thị các phạm vi cân nặng khác nhau (ví dụ: thiếu cân, cân nặng bình thường, thừa cân, béo phì).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: thường dùng để chỉ BMI 'của' một người hoặc một nhóm người (ví dụ: 'The BMI of the patients was calculated').
* **in**: thường dùng để nói về sự thay đổi hoặc phân bố BMI 'trong' một quần thể hoặc một nghiên cứu (ví dụ: 'There was a significant difference in BMI between the two groups').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Body mass index (bmi)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.