based
Adjective (slang)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện tư duy độc lập và không quan tâm đến ý kiến phổ biến hoặc các chuẩn mực xã hội, thường theo cách tích cực hoặc đáng ngưỡng mộ. Nó cũng có thể có nghĩa là chân thực, chính hãng hoặc không quan tâm đến những gì người khác nghĩ.
Definition (English Meaning)
Showing independent thinking and disregard for popular opinion or social norms, often in a positive or admirable way. It can also mean authentic, genuine, or unconcerned with what others think.
Ví dụ Thực tế với 'Based'
-
"That's a based opinion, even if I don't fully agree with it."
"Đó là một ý kiến táo bạo, ngay cả khi tôi không hoàn toàn đồng ý với nó."
-
"He's based for speaking out against the establishment."
"Anh ấy thật dũng cảm khi lên tiếng chống lại giới cầm quyền."
-
"That's a based take on the situation."
"Đó là một góc nhìn táo bạo về tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: base (past tense and past participle)
- Adjective: based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'based' trong tiếng lóng trên internet thường được sử dụng để ca ngợi ai đó vì đã trung thực, thẳng thắn và không sợ bị chỉ trích. Nó có thể mang sắc thái khen ngợi sự dũng cảm, sự kiên định hoặc đơn giản là sự khác biệt. Tuy nhiên, cần cẩn trọng vì đôi khi nó được sử dụng một cách mỉa mai hoặc châm biếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', thường chỉ ra nền tảng hoặc cơ sở của một ý kiến hoặc hành động. Ví dụ: 'His opinion is based on facts.' Khi đi với 'in', ít phổ biến hơn và có thể chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Ví dụ: 'He is based in reality'. Tuy nhiên, việc sử dụng 'based' như một tính từ độc lập trong tiếng lóng (như định nghĩa ở trên) thì không đi kèm giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Based'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the movie was based on a true story, it was very impactful.
|
Bởi vì bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật, nó rất có sức ảnh hưởng. |
| Phủ định |
Unless the evidence is based on facts, the judge will not consider it.
|
Trừ khi bằng chứng được dựa trên các sự kiện, thẩm phán sẽ không xem xét nó. |
| Nghi vấn |
If the argument is based on assumptions, how can we trust its conclusion?
|
Nếu lập luận dựa trên các giả định, làm sao chúng ta có thể tin vào kết luận của nó? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is based in London.
|
Anh ấy có trụ sở tại London. |
| Phủ định |
They are not based on any factual evidence.
|
Chúng không dựa trên bất kỳ bằng chứng thực tế nào. |
| Nghi vấn |
Is she based on the West Coast?
|
Cô ấy có trụ sở ở Bờ Tây không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her argument was based on solid evidence.
|
Lý lẽ của cô ấy dựa trên bằng chứng vững chắc. |
| Phủ định |
The rumour isn't based on any facts.
|
Tin đồn không dựa trên bất kỳ sự thật nào. |
| Nghi vấn |
Is his opinion based on personal experience?
|
Ý kiến của anh ấy có dựa trên kinh nghiệm cá nhân không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie was based on a true story.
|
Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật. |
| Phủ định |
On what evidence was your accusation not based?
|
Lời buộc tội của bạn không dựa trên bằng chứng nào? |
| Nghi vấn |
On what facts is your argument based?
|
Luận điểm của bạn dựa trên những sự thật nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new project will be based on extensive research.
|
Dự án mới sẽ được dựa trên nghiên cứu sâu rộng. |
| Phủ định |
The film won't be based on a true story.
|
Bộ phim sẽ không dựa trên một câu chuyện có thật. |
| Nghi vấn |
Will the decision be based solely on financial factors?
|
Quyết định có chỉ dựa trên các yếu tố tài chính không? |