bolsters
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolsters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại gối dài, thường có hình trụ.
Definition (English Meaning)
A long, often cylindrical, cushion or pillow.
Ví dụ Thực tế với 'Bolsters'
-
"She sat upright against the bolster."
"Cô ấy ngồi thẳng lưng dựa vào chiếc gối tựa."
-
"These measures are designed to bolster the economy."
"Những biện pháp này được thiết kế để củng cố nền kinh tế."
-
"He needed something to bolster his confidence."
"Anh ấy cần một thứ gì đó để củng cố sự tự tin của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bolsters'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bolsters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bolster thường được sử dụng để hỗ trợ lưng hoặc các bộ phận cơ thể khác khi ngồi hoặc nằm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolsters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.