(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bolsters
C1

bolsters

noun

Nghĩa tiếng Việt

củng cố hỗ trợ tăng cường gối tựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolsters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại gối dài, thường có hình trụ.

Definition (English Meaning)

A long, often cylindrical, cushion or pillow.

Ví dụ Thực tế với 'Bolsters'

  • "She sat upright against the bolster."

    "Cô ấy ngồi thẳng lưng dựa vào chiếc gối tựa."

  • "These measures are designed to bolster the economy."

    "Những biện pháp này được thiết kế để củng cố nền kinh tế."

  • "He needed something to bolster his confidence."

    "Anh ấy cần một thứ gì đó để củng cố sự tự tin của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bolsters'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

support(hỗ trợ)
reinforce(củng cố)
strengthen(tăng cường)
prop up(chống đỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaken(làm suy yếu)
undermine(làm suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bolsters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bolster thường được sử dụng để hỗ trợ lưng hoặc các bộ phận cơ thể khác khi ngồi hoặc nằm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolsters'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)