(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bona fide
C1

bona fide

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thật xác thực chính hãng có thiện ý thực thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bona fide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thật; xác thực; có thiện ý; không gian dối hoặc lừa đảo.

Definition (English Meaning)

Genuine; real; authentic; in good faith; without deception or fraud.

Ví dụ Thực tế với 'Bona fide'

  • "The company needs to prove it's a bona fide organization before receiving funding."

    "Công ty cần chứng minh rằng đó là một tổ chức thực sự trước khi nhận được tài trợ."

  • "Only bona fide members are allowed in the restricted area."

    "Chỉ những thành viên thực sự mới được phép vào khu vực hạn chế."

  • "He is a bona fide expert in the field."

    "Anh ấy là một chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bona fide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bona fide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

genuine(chính hãng, thật)
authentic(xác thực)
real(thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

fake(giả)
false(sai)
fraudulent(gian lận)

Từ liên quan (Related Words)

veritable(đích thực)
legitimate(hợp pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bona fide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bona fide thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó là chính hãng, không giả mạo hoặc lừa đảo. Nó nhấn mạnh tính xác thực và sự chân thành. Ví dụ, một 'bona fide offer' là một lời đề nghị thực sự, không phải là một mánh khóe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bona fide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)