(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bondsman
C1

bondsman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bảo lãnh người bảo lãnh tại ngoại người bảo đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bondsman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đóng vai trò là người bảo lãnh hoặc người bảo đảm cho nợ hoặc nghĩa vụ của người khác, đặc biệt là người cung cấp tiền bảo lãnh cho bị cáo tại tòa.

Definition (English Meaning)

A person who acts as surety or guarantor for another's debt or obligation, especially one who provides bail for a defendant in court.

Ví dụ Thực tế với 'Bondsman'

  • "The bondsman required collateral before posting bail for the defendant."

    "Người bảo lãnh yêu cầu tài sản thế chấp trước khi nộp tiền bảo lãnh cho bị cáo."

  • "He worked as a bondsman for many years, helping people get out of jail."

    "Ông làm nghề bảo lãnh trong nhiều năm, giúp mọi người ra khỏi tù."

  • "The bondsman refused to post bail because the defendant was a flight risk."

    "Người bảo lãnh từ chối nộp tiền bảo lãnh vì bị cáo có nguy cơ bỏ trốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bondsman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bondsman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bail bondsman(người bảo lãnh tại ngoại)
surety(người bảo lãnh) guarantor(người bảo đảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

debtor(con nợ)
free person(người tự do)

Từ liên quan (Related Words)

bail(tiền bảo lãnh)
collateral(tài sản thế chấp)
bond(trái phiếu, sự ràng buộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bondsman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bondsman' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến việc bảo lãnh tại ngoại hoặc đảm bảo các nghĩa vụ tài chính. Khác với 'surety' (người bảo lãnh) ở chỗ 'bondsman' thường mang tính chất chuyên nghiệp và có liên quan đến tiền bạc. 'Guarantor' (người bảo đảm) là một thuật ngữ rộng hơn, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'bondsman for': bảo lãnh cho ai đó. 'bondsman to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nghĩa vụ của người bảo lãnh đối với người khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bondsman'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bondsman secured the defendant's release.
Người bảo lãnh đã đảm bảo việc thả bị cáo.
Phủ định
The bondsman did not agree to be responsible for the defendant.
Người bảo lãnh đã không đồng ý chịu trách nhiệm cho bị cáo.
Nghi vấn
Did the bondsman require collateral before posting bail?
Người bảo lãnh có yêu cầu tài sản thế chấp trước khi nộp tiền bảo lãnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)