(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surety
C1

surety

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bảo lãnh sự bảo đảm sự chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bảo lãnh, người chịu trách nhiệm cho việc thực hiện một nghĩa vụ của người khác, ví dụ như việc họ có mặt tại tòa án hoặc thanh toán một khoản nợ.

Definition (English Meaning)

A person who takes responsibility for another's performance of an undertaking, for example their appearing in court or the payment of a debt.

Ví dụ Thực tế với 'Surety'

  • "The company acted as surety for the construction project."

    "Công ty đóng vai trò là người bảo lãnh cho dự án xây dựng."

  • "He had to provide a surety before being released on bail."

    "Anh ta phải cung cấp một người bảo lãnh trước khi được tại ngoại."

  • "The bank required a surety for the loan."

    "Ngân hàng yêu cầu một người bảo lãnh cho khoản vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bond(trái phiếu)
collateral(tài sản thế chấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Surety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surety' mang nghĩa về một cam kết hoặc bảo đảm, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc tài chính. Nó chỉ một người hoặc một tổ chức chịu trách nhiệm nếu một bên khác không thực hiện nghĩa vụ của mình. Khác với 'guarantee' (bảo đảm), 'surety' thường mang tính ràng buộc pháp lý cao hơn và thường liên quan đến việc bảo lãnh cho các nghĩa vụ cụ thể như nợ hoặc sự xuất hiện trước tòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

The preposition 'for' is used to specify what the surety is responsible for. Example: 'He acted as surety for his friend's loan.' (Anh ấy đóng vai trò người bảo lãnh cho khoản vay của bạn mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surety'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed a surety for the loan, as the bank required it.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần một người bảo lãnh cho khoản vay, vì ngân hàng yêu cầu điều đó.
Phủ định
He told me that he did not have the surety to guarantee his friend's debt.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có sự đảm bảo để bảo lãnh khoản nợ của bạn mình.
Nghi vấn
The lender asked if they would provide surety for the borrower.
Người cho vay hỏi liệu họ có cung cấp bảo lãnh cho người vay hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)