borderline
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borderline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở ranh giới hoặc mép; không thuộc về một loại nào một cách rõ ràng.
Definition (English Meaning)
On the border or edge; not clearly belonging to one category or another.
Ví dụ Thực tế với 'Borderline'
-
"His performance was borderline acceptable."
"Màn trình diễn của anh ấy gần như chấp nhận được."
-
"The team was borderline for the playoffs."
"Đội tuyển suýt đủ điều kiện vào vòng playoffs."
-
"He has a borderline personality disorder."
"Anh ấy mắc chứng rối loạn nhân cách ranh giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borderline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ranh giới, biên giới, đường biên; người có dấu hiệu bệnh lý không rõ ràng
- Adjective: nằm ở ranh giới, cận biên; không rõ ràng, mơ hồ; (tâm lý học) thuộc loại borderline (giữa bình thường và bệnh lý)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borderline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'borderline' thường dùng để mô tả những thứ nằm giữa hai trạng thái hoặc không rõ ràng về bản chất. Nó có thể chỉ vị trí vật lý (ví dụ: 'borderline states' - các bang giáp ranh) hoặc trạng thái tâm lý (ví dụ: 'borderline personality disorder' - rối loạn nhân cách ranh giới). Khác với 'marginal' (bên lề, không quan trọng) ở chỗ 'borderline' nhấn mạnh vị trí giữa hai ranh giới hơn là tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borderline'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more decisive, the result wouldn't be borderline.
|
Nếu cô ấy quyết đoán hơn, kết quả đã không ở mức ranh giới. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored the early warning signs, his mental state wouldn't be borderline now.
|
Nếu anh ấy không bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo sớm, trạng thái tinh thần của anh ấy giờ sẽ không ở mức ranh giới. |
| Nghi vấn |
If they had invested more in security, would the network now be borderline vulnerable?
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào bảo mật, liệu mạng lưới bây giờ có dễ bị tấn công ở mức ranh giới không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artwork was borderline genius; it defied easy categorization.
|
Tác phẩm nghệ thuật đó gần như là thiên tài; nó không thể phân loại một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Hardly had the borderline patient received therapy than their symptoms began to improve.
|
Ngay khi bệnh nhân có dấu hiệu bệnh lý không rõ ràng được điều trị, các triệu chứng của họ bắt đầu cải thiện. |
| Nghi vấn |
Should the borderline territory be contested, war is likely.
|
Nếu vùng lãnh thổ tranh chấp xảy ra, chiến tranh có khả năng xảy ra. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior is borderline inappropriate.
|
Hành vi của anh ấy gần như không phù hợp. |
| Phủ định |
Are her grades borderline passing?
|
Điểm số của cô ấy có sát điểm đạt không? |
| Nghi vấn |
Isn't that area a borderline between the two countries?
|
Khu vực đó không phải là biên giới giữa hai quốc gia sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have borderline personality traits when she was younger.
|
Cô ấy từng có những đặc điểm tính cách ở ranh giới (giữa bình thường và bệnh lý) khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to live in a borderline area between the city and the countryside.
|
Anh ấy đã không từng sống ở khu vực giáp ranh giữa thành phố và nông thôn. |
| Nghi vấn |
Did the territory use to be a borderline between two kingdoms?
|
Lãnh thổ này đã từng là biên giới giữa hai vương quốc phải không? |