(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threshold
C1

threshold

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngưỡng bậu cửa giới hạn mức tối thiểu giai đoạn đầu ngưỡng cửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threshold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngưỡng cửa; bậu cửa.

Definition (English Meaning)

A point of entry; the sill of a doorway.

Ví dụ Thực tế với 'Threshold'

  • "He stood at the threshold, hesitant to enter."

    "Anh ấy đứng ở ngưỡng cửa, do dự không muốn bước vào."

  • "The company is close to breaking even; it's on the threshold of profitability."

    "Công ty sắp đạt điểm hòa vốn; nó đang ở ngưỡng sinh lời."

  • "The election result was close to the threshold needed for a recount."

    "Kết quả bầu cử gần với ngưỡng cần thiết để kiểm phiếu lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threshold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: threshold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brink(bờ vực, ranh giới) verge(bờ vực, mép)
edge(mép, cạnh)
limit(giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

barrier(rào cản)
boundary(ranh giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Threshold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen, chỉ điểm bắt đầu của một không gian mới, thường là một tòa nhà hoặc phòng. Nó mang tính vật lý và thường thấy trong kiến trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

‘At the threshold’ và ‘on the threshold’ đều chỉ vị trí ngay tại ngưỡng cửa. 'At' có thể mang nghĩa chung chung hơn về vị trí, còn 'on' nhấn mạnh việc ở trên bề mặt ngưỡng cửa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threshold'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The threshold, which he crossed with trepidation, marked the beginning of a new chapter in his life.
Ngưỡng cửa, mà anh ấy băng qua với sự run sợ, đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới trong cuộc đời anh.
Phủ định
The house does not have a clear threshold, which makes it difficult to distinguish between the inside and the outside.
Ngôi nhà không có ngưỡng cửa rõ ràng, điều này gây khó khăn trong việc phân biệt giữa bên trong và bên ngoài.
Nghi vấn
Is this the threshold where decisions are made that determine our future?
Đây có phải là ngưỡng cửa nơi đưa ra những quyết định định đoạt tương lai của chúng ta không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runner crossed the threshold of the finish line and won the race.
Người chạy vượt qua ngưỡng cửa vạch đích và giành chiến thắng.
Phủ định
He did not cross the threshold of the building without showing his ID.
Anh ấy đã không vượt qua ngưỡng cửa tòa nhà mà không xuất trình ID.
Nghi vấn
Did she hesitate at the threshold before entering the haunted house?
Cô ấy có do dự ở ngưỡng cửa trước khi bước vào ngôi nhà ma ám không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were braver, I would cross the threshold and introduce myself.
Nếu tôi dũng cảm hơn, tôi sẽ vượt qua ngưỡng cửa và tự giới thiệu bản thân.
Phủ định
If she didn't feel so nervous, she wouldn't hesitate to cross the threshold.
Nếu cô ấy không cảm thấy lo lắng như vậy, cô ấy sẽ không ngần ngại bước qua ngưỡng cửa.
Nghi vấn
Would you feel more confident if you crossed that threshold?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu bạn vượt qua ngưỡng cửa đó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had crossed the threshold of the abandoned house before they realized it was haunted.
Họ đã bước qua ngưỡng cửa của ngôi nhà bỏ hoang trước khi nhận ra nó bị ma ám.
Phủ định
She had not passed the emotional threshold required to forgive him, even after all this time.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua ngưỡng cảm xúc cần thiết để tha thứ cho anh ấy, ngay cả sau ngần ấy thời gian.
Nghi vấn
Had he reached the threshold of his career goals before retiring?
Liệu anh ấy đã đạt đến ngưỡng của các mục tiêu nghề nghiệp trước khi nghỉ hưu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)