(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verging on
C1

verging on

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

gần như suýt hầu như có vẻ như sắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verging on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần với, suýt soát, hoặc có ranh giới với một trạng thái hoặc phẩm chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

To be close to or bordering on a particular state or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Verging on'

  • "His behavior was verging on the ridiculous."

    "Hành vi của anh ta gần như lố bịch."

  • "The project was verging on disaster."

    "Dự án gần như là thảm họa."

  • "Her enthusiasm was verging on obsession."

    "Sự nhiệt tình của cô ấy gần như là ám ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verging on'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bordering on(giáp ranh với)
approaching(tiến gần đến)
nearing(sắp đạt đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

far from(cách xa)

Từ liên quan (Related Words)

inclined to(có khuynh hướng)
tending towards(có xu hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Verging on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "verging on" thường được dùng để diễn tả một cái gì đó gần đạt đến một trạng thái, thường là tiêu cực hoặc cực đoan. Nó thể hiện sự không chắc chắn hoàn toàn nhưng có xu hướng mạnh về một hướng nào đó. Ví dụ, "verging on hysteria" có nghĩa là gần như phát cuồng, nhưng chưa hoàn toàn. Cần phân biệt với các từ như "approaching" (đang tiến gần), "bordering on" (có ranh giới với), "nearing" (sắp đến) bởi "verging on" mang sắc thái mạnh mẽ và thường tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ "on" là một phần không thể thiếu của cụm từ "verging on". Nó chỉ rõ trạng thái hoặc phẩm chất mà cái gì đó đang gần đạt đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verging on'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His enthusiasm was verging on obsession.
Sự nhiệt tình của anh ấy gần như trở thành nỗi ám ảnh.
Phủ định
Seldom did her behavior verge on the inappropriate.
Hiếm khi hành vi của cô ấy gần với sự không phù hợp.
Nghi vấn
Did his comments ever verge on offensive during the meeting?
Những bình luận của anh ấy có bao giờ gần đến mức xúc phạm trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)