verging on
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verging on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần với, suýt soát, hoặc có ranh giới với một trạng thái hoặc phẩm chất cụ thể.
Definition (English Meaning)
To be close to or bordering on a particular state or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Verging on'
-
"His behavior was verging on the ridiculous."
"Hành vi của anh ta gần như lố bịch."
-
"The project was verging on disaster."
"Dự án gần như là thảm họa."
-
"Her enthusiasm was verging on obsession."
"Sự nhiệt tình của cô ấy gần như là ám ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verging on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verging on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "verging on" thường được dùng để diễn tả một cái gì đó gần đạt đến một trạng thái, thường là tiêu cực hoặc cực đoan. Nó thể hiện sự không chắc chắn hoàn toàn nhưng có xu hướng mạnh về một hướng nào đó. Ví dụ, "verging on hysteria" có nghĩa là gần như phát cuồng, nhưng chưa hoàn toàn. Cần phân biệt với các từ như "approaching" (đang tiến gần), "bordering on" (có ranh giới với), "nearing" (sắp đến) bởi "verging on" mang sắc thái mạnh mẽ và thường tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "on" là một phần không thể thiếu của cụm từ "verging on". Nó chỉ rõ trạng thái hoặc phẩm chất mà cái gì đó đang gần đạt đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verging on'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His enthusiasm was verging on obsession.
|
Sự nhiệt tình của anh ấy gần như trở thành nỗi ám ảnh. |
| Phủ định |
Seldom did her behavior verge on the inappropriate.
|
Hiếm khi hành vi của cô ấy gần với sự không phù hợp. |
| Nghi vấn |
Did his comments ever verge on offensive during the meeting?
|
Những bình luận của anh ấy có bao giờ gần đến mức xúc phạm trong cuộc họp không? |