borough
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trấn hoặc khu vực có chính quyền riêng.
Definition (English Meaning)
A town or district that has its own government.
Ví dụ Thực tế với 'Borough'
-
"Brooklyn is one of the five boroughs of New York City."
"Brooklyn là một trong năm khu của Thành phố New York."
-
"He lives in a quiet borough outside of the city."
"Anh ấy sống ở một khu yên tĩnh bên ngoài thành phố."
-
"The borough council is responsible for local services."
"Hội đồng khu vực chịu trách nhiệm về các dịch vụ địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: borough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'borough' thường được dùng để chỉ một đơn vị hành chính tự trị hoặc bán tự trị. Ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, 'borough' chỉ một khu vực hoặc quận lớn thuộc một thành phố hoặc vùng đô thị lớn hơn. Ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào địa phương và hệ thống chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí địa lý (ví dụ: sống ở một borough). 'of' được dùng để chỉ sự thuộc về (ví dụ: borough của London).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borough'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand New York City, you need to explore each borough.
|
Để hiểu New York, bạn cần khám phá từng khu vực hành chính. |
| Phủ định |
It's important not to neglect any borough when planning your visit.
|
Điều quan trọng là không bỏ qua bất kỳ khu vực hành chính nào khi lên kế hoạch cho chuyến thăm của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to live in that borough?
|
Tại sao bạn muốn sống ở khu vực hành chính đó? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
New York City is divided into five boroughs.
|
Thành phố New York được chia thành năm khu tự quản. |
| Phủ định |
This area is not a borough; it's an unincorporated part of the county.
|
Khu vực này không phải là một khu tự quản; nó là một phần chưa hợp nhất của quận. |
| Nghi vấn |
Is Staten Island a borough of New York City?
|
Đảo Staten có phải là một khu tự quản của Thành phố New York không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
New York City is composed of five boroughs: Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx, and Staten Island.
|
Thành phố New York bao gồm năm khu: Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx và Staten Island. |
| Phủ định |
This area is not officially a borough: it's merely a district within the larger city.
|
Khu vực này không chính thức là một quận: nó chỉ đơn thuần là một quận trong thành phố lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Is your neighborhood part of the Manhattan borough: or does it belong to another one?
|
Khu phố của bạn có phải là một phần của quận Manhattan không: hay nó thuộc về một quận khác? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city council had invested more in the borough's infrastructure, the local businesses would have thrived.
|
Nếu hội đồng thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng của khu vực, các doanh nghiệp địa phương đã phát triển mạnh. |
| Phủ định |
If the borough had not faced such severe budget cuts, the community center could have continued to offer vital services.
|
Nếu khu vực không phải đối mặt với việc cắt giảm ngân sách nghiêm trọng như vậy, trung tâm cộng đồng đã có thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ thiết yếu. |
| Nghi vấn |
Would the borough have been more prosperous if the new development project had been approved?
|
Liệu khu vực đã trở nên thịnh vượng hơn nếu dự án phát triển mới được phê duyệt? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The borough of Queens is known for its diverse population.
|
Khu Queens được biết đến với sự đa dạng dân cư. |
| Phủ định |
That borough was not considered safe until recently.
|
Khu đó đã không được coi là an toàn cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Will this borough be affected by the new regulations?
|
Khu này có bị ảnh hưởng bởi các quy định mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The borough of Queens is known for its diversity.
|
Khu Queens nổi tiếng với sự đa dạng của nó. |
| Phủ định |
That borough isn't as expensive as Manhattan.
|
Khu đó không đắt đỏ bằng Manhattan. |
| Nghi vấn |
Is this borough the one with the most parks?
|
Có phải khu này là nơi có nhiều công viên nhất không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have completed the development projects in every borough of the city.
|
Đến năm sau, họ sẽ hoàn thành các dự án phát triển ở mọi quận của thành phố. |
| Phủ định |
By the end of the decade, the government won't have addressed the housing crisis in every borough.
|
Đến cuối thập kỷ này, chính phủ sẽ không giải quyết được cuộc khủng hoảng nhà ở ở mọi quận. |
| Nghi vấn |
Will the council have implemented the new transportation plan in the entire borough by the deadline?
|
Hội đồng có thực hiện kế hoạch giao thông mới trên toàn quận trước thời hạn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council was considering dividing the borough into smaller districts.
|
Hội đồng thành phố đang xem xét chia khu tự trị thành các quận nhỏ hơn. |
| Phủ định |
They were not living in the borough at that time.
|
Họ đã không sống trong khu tự trị vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they planning to develop the park in our borough?
|
Họ có đang lên kế hoạch phát triển công viên trong khu tự trị của chúng ta không? |