(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ municipality
B2

municipality

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính quyền địa phương đô thị thành phố tự quản thị xã tự quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Municipality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố hoặc thị trấn có tư cách pháp nhân và chính quyền địa phương.

Definition (English Meaning)

A city or town that has corporate status and local government.

Ví dụ Thực tế với 'Municipality'

  • "The municipality is responsible for maintaining the local parks."

    "Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm bảo trì các công viên địa phương."

  • "The municipality is working to improve public transportation."

    "Chính quyền địa phương đang nỗ lực cải thiện giao thông công cộng."

  • "Residents voted for a new mayor in the recent municipal election."

    "Cư dân đã bầu một thị trưởng mới trong cuộc bầu cử địa phương gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Municipality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Municipality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'municipality' dùng để chỉ một đơn vị hành chính địa phương có quyền tự quản nhất định. Nó thường bao gồm một thành phố, thị trấn, hoặc khu vực dân cư khác có chính quyền riêng, chịu trách nhiệm về các vấn đề như đường xá, nước, rác thải, và các dịch vụ công cộng khác. Khác với 'city' đơn thuần chỉ một khu vực đô thị, 'municipality' nhấn mạnh vào khía cạnh chính quyền và quyền tự chủ của khu vực đó. Ví dụ, một 'city' có thể không có chính quyền riêng mà thuộc về một 'county' lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Municipality of [tên địa phương]' chỉ rõ khu vực địa phương thuộc quyền quản lý. 'In a municipality' chỉ một hành động hay sự việc xảy ra trong phạm vi của một khu vực tự quản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Municipality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)