government
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính phủ; bộ máy nhà nước; hệ thống chính trị.
Definition (English Meaning)
The group of people with the authority to govern a country or state; a particular ministry in power.
Ví dụ Thực tế với 'Government'
-
"The government is responsible for providing public services."
"Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ công."
-
"The government announced new economic reforms."
"Chính phủ đã công bố các cải cách kinh tế mới."
-
"People have the right to protest against the government."
"Người dân có quyền biểu tình phản đối chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government
- Adjective: governmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'government' thường được dùng để chỉ cơ quan quyền lực cao nhất của một quốc gia, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành đất nước. Nó có thể đề cập đến một chính quyền cụ thể (ví dụ: 'the current government') hoặc hệ thống chính trị nói chung (ví dụ: 'a democratic government'). Cần phân biệt với 'governance', mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quá trình và cách thức quản lý, không nhất thiết chỉ giới hạn ở chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ chính phủ của một quốc gia/vùng lãnh thổ (e.g., the government of France). 'by' dùng để chỉ phương thức/nguồn gốc quyền lực (e.g., government by the people). 'for' dùng để chỉ mục đích/lợi ích (e.g., government for the people).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should implement policies to reduce poverty.
|
Chính phủ nên thực hiện các chính sách để giảm nghèo. |
| Phủ định |
The government mustn't ignore the needs of its citizens.
|
Chính phủ không được phớt lờ nhu cầu của người dân. |
| Nghi vấn |
Could the government provide more funding for education?
|
Liệu chính phủ có thể cung cấp thêm ngân sách cho giáo dục không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government provides essential services to its citizens.
|
Chính phủ cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho công dân của mình. |
| Phủ định |
The government did not approve the new policy.
|
Chính phủ đã không phê duyệt chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Does the government support renewable energy initiatives?
|
Chính phủ có ủng hộ các sáng kiến năng lượng tái tạo không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be announcing new economic policies next week.
|
Chính phủ sẽ công bố các chính sách kinh tế mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
The governmental committee won't be meeting tomorrow due to the national holiday.
|
Ủy ban chính phủ sẽ không họp vào ngày mai do ngày lễ quốc gia. |
| Nghi vấn |
Will the government be increasing taxes in the coming year?
|
Liệu chính phủ có tăng thuế trong năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will announce new economic policies next week.
|
Chính phủ sẽ công bố các chính sách kinh tế mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
The governmental regulations are not going to change anytime soon.
|
Các quy định của chính phủ sẽ không thay đổi trong thời gian sớm. |
| Nghi vấn |
Will the government be able to solve the unemployment issue?
|
Liệu chính phủ có thể giải quyết vấn đề thất nghiệp không? |