boulevard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boulevard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường rộng trong một thị trấn hoặc thành phố, thường có hàng cây ở hai bên.
Definition (English Meaning)
A wide street in a town or city, typically one lined with trees.
Ví dụ Thực tế với 'Boulevard'
-
"The Champs-Élysées is a famous boulevard in Paris."
"Đại lộ Champs-Élysées là một đại lộ nổi tiếng ở Paris."
-
"They strolled along the boulevard, enjoying the evening air."
"Họ đi dạo dọc theo đại lộ, tận hưởng không khí buổi tối."
-
"The new hotel is located on a wide, tree-lined boulevard."
"Khách sạn mới nằm trên một đại lộ rộng, có hàng cây xanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boulevard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boulevard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boulevard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boulevard' thường gợi ý một con đường lớn, trang trọng và thường được sử dụng cho mục đích đi dạo hoặc ngắm cảnh. Nó thường rộng hơn các con phố thông thường và có thể có dải phân cách ở giữa. Khác với 'street' (phố) là một con đường chung chung, 'avenue' (đại lộ) cũng rộng nhưng thường mang tính thương mại hơn, còn 'road' (đường) thì chung chung hơn và có thể ở cả thành thị lẫn nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on the boulevard' dùng để chỉ vị trí trực tiếp trên con đường đó. Ví dụ: 'The restaurant is on the boulevard.' '- along the boulevard' dùng để chỉ việc di chuyển hoặc trải dài dọc theo con đường đó. Ví dụ: 'We walked along the boulevard.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boulevard'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the boulevard was lined with trees made the city feel peaceful.
|
Việc đại lộ được trồng cây hai bên khiến thành phố cảm thấy yên bình. |
| Phủ định |
Whether the boulevard is safe for cyclists isn't something the city has addressed.
|
Việc đại lộ có an toàn cho người đi xe đạp hay không là điều mà thành phố chưa giải quyết. |
| Nghi vấn |
Why the boulevard is so crowded on weekends is a mystery to me.
|
Tại sao đại lộ lại đông đúc vào cuối tuần là một điều bí ẩn đối với tôi. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had invested more in urban planning, that wide boulevard would have been a more pleasant place for pedestrians.
|
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào quy hoạch đô thị, đại lộ rộng đó đã là một nơi dễ chịu hơn cho người đi bộ. |
| Phủ định |
If they hadn't widened the boulevard, the traffic congestion would not have improved so drastically.
|
Nếu họ không mở rộng đại lộ, tình trạng tắc nghẽn giao thông đã không được cải thiện đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the protests have been as effective if they had not marched down the main boulevard?
|
Liệu các cuộc biểu tình có hiệu quả như vậy nếu họ không diễu hành xuống đại lộ chính không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Down the boulevard, the old cinema stood, a beacon of nostalgia.
|
Cuối đại lộ, rạp chiếu phim cũ đứng đó, một ngọn hải đăng của sự hoài niệm. |
| Phủ định |
Never had I seen such a bustling boulevard before my trip to Paris.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một đại lộ nhộn nhịp như vậy trước chuyến đi Paris của mình. |
| Nghi vấn |
Rarely have I walked along such a beautiful boulevard as this.
|
Hiếm khi tôi đi bộ trên một đại lộ đẹp như thế này. |