(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoroughfare
B2

thoroughfare

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường chính đường huyết mạch trục đường giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoroughfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường hoặc tuyến đường mở cho giao thông; một con đường chính xuyên qua một thị trấn hoặc thành phố.

Definition (English Meaning)

A road or route that is open for traffic; a main road through a town or city.

Ví dụ Thực tế với 'Thoroughfare'

  • "The High Street is the main thoroughfare of the town."

    "Phố High là con đường chính của thị trấn."

  • "The bridge provides a new thoroughfare for vehicles."

    "Cây cầu cung cấp một tuyến đường mới cho các phương tiện."

  • "This thoroughfare is often congested during rush hour."

    "Con đường này thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoroughfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thoroughfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main road(đường chính)
highway(đường cao tốc)
avenue(đại lộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

traffic(giao thông)
pedestrian(người đi bộ)
intersection(ngã tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đô thị học

Ghi chú Cách dùng 'Thoroughfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thoroughfare thường dùng để chỉ những con đường lớn, quan trọng, nơi có lưu lượng giao thông lớn. Nó có thể mang ý nghĩa về một con đường công cộng, nơi mọi người có thể tự do đi lại. Sự khác biệt với 'street' (phố) là thoroughfare nhấn mạnh vào tính chất giao thông của nó, trong khi street chỉ đơn giản là một con đường trong thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along through across

‘Along’ (dọc theo) dùng khi miêu tả việc di chuyển dọc theo con đường. ‘Through’ (xuyên qua) dùng khi đi từ đầu này đến đầu kia của con đường. ‘Across’ (băng qua) dùng khi di chuyển từ bên này sang bên kia của con đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoroughfare'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bustling thoroughfare, filled with cars, buses, and pedestrians, was a testament to the city's vibrant life.
Con phố nhộn nhịp, tràn ngập xe hơi, xe buýt và người đi bộ, là minh chứng cho cuộc sống sôi động của thành phố.
Phủ định
Unlike the main thoroughfare, this quiet side street, shielded by tall buildings and old trees, offered a peaceful escape.
Không giống như con phố chính, con đường phụ yên tĩnh này, được che chắn bởi những tòa nhà cao tầng và những hàng cây cổ thụ, mang đến một lối thoát thanh bình.
Nghi vấn
Tell me, officer, is this main thoroughfare, always so congested, the only way to reach the airport?
Cho tôi hỏi, thưa sĩ quan, con phố chính này, luôn luôn tắc nghẽn, có phải là con đường duy nhất để đến sân bay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This street will become a major thoroughfare in the future.
Con đường này sẽ trở thành một trục đường chính trong tương lai.
Phủ định
That quiet lane won't be a noisy thoroughfare anytime soon.
Con hẻm yên tĩnh đó sẽ không trở thành một trục đường ồn ào trong tương lai gần.
Nghi vấn
Will this road be a busy thoroughfare next year?
Liệu con đường này có trở thành một trục đường nhộn nhịp vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)