(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infiniteness
C2

infiniteness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vô hạn sự vô tận tính vô cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infiniteness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc vô hạn; quy mô hoặc phạm vi không giới hạn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being infinite; unlimited extent or size.

Ví dụ Thực tế với 'Infiniteness'

  • "The infiniteness of God's love is a source of comfort to believers."

    "Sự vô hạn trong tình yêu của Chúa là một nguồn an ủi cho các tín đồ."

  • "The poem explores the infiniteness of the human spirit."

    "Bài thơ khám phá sự vô hạn của tâm hồn con người."

  • "Scientists are constantly probing the infiniteness of the universe."

    "Các nhà khoa học liên tục thăm dò sự vô hạn của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infiniteness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infiniteness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

finiteness(tính hữu hạn)
limitation(sự giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

eternity(vĩnh cửu)
vastness(sự bao la)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Infiniteness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infiniteness' nhấn mạnh tính chất không có giới hạn về số lượng, kích thước, thời gian hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như triết học, toán học và thần học. So với 'infinity', 'infiniteness' tập trung vào thuộc tính, trong khi 'infinity' có thể ám chỉ một khái niệm hoặc thực thể vô hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the infiniteness of space' (tính vô hạn của không gian) - 'of' chỉ sự sở hữu, tính chất. 'lost in the infiniteness of the universe' (lạc trong sự vô hạn của vũ trụ) - 'in' chỉ vị trí, sự bao bọc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infiniteness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)