(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bountiful
C1

bountiful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dồi dào phong phú hào phóng bội thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bountiful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiều về số lượng; dồi dào, phong phú.

Definition (English Meaning)

Large in quantity; abundant.

Ví dụ Thực tế với 'Bountiful'

  • "The garden yielded a bountiful harvest of tomatoes and cucumbers."

    "Khu vườn cho một vụ thu hoạch cà chua và dưa chuột dồi dào."

  • "Nature has been bountiful in its gifts to this region."

    "Thiên nhiên đã hào phóng ban tặng những món quà cho vùng đất này."

  • "They were grateful for the bountiful support they received."

    "Họ biết ơn vì sự hỗ trợ dồi dào mà họ đã nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bountiful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bountiful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abundant(dồi dào)
plentiful(phong phú)
ample(đầy đủ, dư dật)

Trái nghĩa (Antonyms)

scarce(khan hiếm)
meager(ít ỏi)
deficient(thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bountiful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bountiful' thường được sử dụng để miêu tả những thứ có số lượng lớn và mang tính tích cực, như mùa màng bội thu, nguồn cung cấp dồi dào, hoặc sự hào phóng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'abundant' hay 'plentiful'. Sự khác biệt nằm ở chỗ 'bountiful' thường ngụ ý một nguồn cung cấp vượt quá mong đợi hoặc nhu cầu thông thường, đồng thời mang ý nghĩa của sự ban tặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự dồi dào đó xuất hiện. Ví dụ: 'bountiful in resources' (giàu tài nguyên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bountiful'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had believed the harvest would be meager, but it had been bountiful thanks to the late rains.
Họ đã tin rằng vụ thu hoạch sẽ ít ỏi, nhưng nó đã trở nên trù phú nhờ những cơn mưa muộn.
Phủ định
The artist had not imagined the museum's support for his work had been so bountiful.
Người nghệ sĩ đã không tưởng tượng rằng sự hỗ trợ của viện bảo tàng cho tác phẩm của anh ấy lại hào phóng đến vậy.
Nghi vấn
Had the charity organization's donations been bountiful enough to support all the victims before the government stepped in?
Liệu sự quyên góp của tổ chức từ thiện đã đủ nhiều để hỗ trợ tất cả các nạn nhân trước khi chính phủ can thiệp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)