prosperity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosperity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thành công, đặc biệt là trong việc kiếm tiền; sự thịnh vượng, sự phồn vinh.
Definition (English Meaning)
The state of being successful, especially in making money.
Ví dụ Thực tế với 'Prosperity'
-
"The country is enjoying a period of unprecedented prosperity."
"Đất nước đang trải qua một giai đoạn thịnh vượng chưa từng có."
-
"Technological advances have contributed to the nation's prosperity."
"Những tiến bộ công nghệ đã góp phần vào sự thịnh vượng của quốc gia."
-
"Education is key to individual and collective prosperity."
"Giáo dục là chìa khóa cho sự thịnh vượng cá nhân và tập thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prosperity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prosperity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prosperity' thường mang ý nghĩa rộng hơn là chỉ sự giàu có đơn thuần, nó bao hàm sự thành công và phát triển chung của một cá nhân, cộng đồng, hoặc quốc gia. Nó nhấn mạnh đến sự sung túc, an lạc và điều kiện sống tốt đẹp. So với 'wealth', 'prosperity' thường liên quan đến một giai đoạn phát triển và tiến bộ, không chỉ đơn thuần là sở hữu tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in prosperity', nó thường ám chỉ trạng thái sống trong sự thịnh vượng. Ví dụ: 'Living in prosperity' (Sống trong sự thịnh vượng). 'Of prosperity' thường được dùng để mô tả nguồn gốc hoặc đặc điểm của sự thịnh vượng. Ví dụ: 'A time of prosperity' (Thời kỳ thịnh vượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosperity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.