abundance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số lượng lớn, sự phong phú, dồi dào
Definition (English Meaning)
a large amount of something
Ví dụ Thực tế với 'Abundance'
-
"The country has an abundance of natural resources."
"Đất nước này có một nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào."
-
"There was an abundance of food at the wedding."
"Có rất nhiều thức ăn tại đám cưới."
-
"We have an abundance of time to finish the project."
"Chúng ta có thừa thời gian để hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abundance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abundance' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự dư thừa vượt quá nhu cầu. Nó thường được dùng để mô tả những thứ hữu hình (như tài nguyên, mùa màng) hoặc vô hình (như niềm vui, tình yêu). Khác với 'surplus' (thặng dư) chỉ đơn thuần là vượt quá nhu cầu, 'abundance' hàm ý sự giàu có và thịnh vượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'of', 'abundance of' có nghĩa là 'nhiều thứ gì đó'. Ví dụ: 'an abundance of caution'. Khi sử dụng với 'in', nó thể hiện sự tồn tại của sự phong phú trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'There is an abundance of wildlife in the national park'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundance'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long winter, the garden burst forth with an abundance of colorful flowers, vibrant green foliage, and sweet-smelling herbs.
|
Sau một mùa đông dài, khu vườn bừng nở với vô số hoa đầy màu sắc, tán lá xanh tươi và các loại thảo mộc thơm ngát. |
| Phủ định |
Despite working hard, the farmer did not achieve an abundance of crops this year, for the weather was too dry, and the soil was depleted.
|
Mặc dù làm việc chăm chỉ, người nông dân đã không đạt được một vụ mùa bội thu trong năm nay, vì thời tiết quá khô hạn, và đất đai bị bạc màu. |
| Nghi vấn |
Considering the current economic climate, does the company truly expect an abundance of new customers, or are they being overly optimistic?
|
Xem xét tình hình kinh tế hiện tại, công ty có thực sự mong đợi một lượng lớn khách hàng mới, hay họ đang quá lạc quan? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden yielded an abundance of tomatoes this year.
|
Khu vườn đã cho một vụ mùa bội thu cà chua trong năm nay. |
| Phủ định |
There isn't an abundance of clean water in that region.
|
Không có nguồn nước sạch dồi dào ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Is there an abundance of opportunities for young graduates in this city?
|
Có rất nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp ở thành phố này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invest in sustainable agriculture, we will have an abundance of food in the future.
|
Nếu chúng ta đầu tư vào nông nghiệp bền vững, chúng ta sẽ có một lượng lớn lương thực trong tương lai. |
| Phủ định |
If you don't manage your resources carefully, you won't have an abundance to share with others.
|
Nếu bạn không quản lý tài nguyên của mình cẩn thận, bạn sẽ không có đủ để chia sẻ với người khác. |
| Nghi vấn |
Will we experience an abundance of opportunities if we continue to work hard?
|
Liệu chúng ta có trải qua nhiều cơ hội nếu chúng ta tiếp tục làm việc chăm chỉ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is an abundance of food, prices are usually low.
|
Nếu có sự dồi dào về thực phẩm, giá cả thường thấp. |
| Phủ định |
If there isn't an abundance of rainfall, crops don't grow well.
|
Nếu không có lượng mưa dồi dào, cây trồng không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If there is an abundance of something, is it cheaper?
|
Nếu có sự dồi dào về một thứ gì đó, nó có rẻ hơn không? |