(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abundance
C1

abundance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phong phú sự dồi dào số lượng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số lượng lớn, sự phong phú, dồi dào

Definition (English Meaning)

a large amount of something

Ví dụ Thực tế với 'Abundance'

  • "The country has an abundance of natural resources."

    "Đất nước này có một nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào."

  • "There was an abundance of food at the wedding."

    "Có rất nhiều thức ăn tại đám cưới."

  • "We have an abundance of time to finish the project."

    "Chúng ta có thừa thời gian để hoàn thành dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abundance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abundance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profusion(sự dồi dào, sự phong phú)
plenty(nhiều, thừa thãi)
surplus(số dư, thặng dư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prosperity(sự thịnh vượng)
wealth(sự giàu có)
luxury(sự xa xỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abundance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abundance' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự dư thừa vượt quá nhu cầu. Nó thường được dùng để mô tả những thứ hữu hình (như tài nguyên, mùa màng) hoặc vô hình (như niềm vui, tình yêu). Khác với 'surplus' (thặng dư) chỉ đơn thuần là vượt quá nhu cầu, 'abundance' hàm ý sự giàu có và thịnh vượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng với 'of', 'abundance of' có nghĩa là 'nhiều thứ gì đó'. Ví dụ: 'an abundance of caution'. Khi sử dụng với 'in', nó thể hiện sự tồn tại của sự phong phú trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'There is an abundance of wildlife in the national park'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundance'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long winter, the garden burst forth with an abundance of colorful flowers, vibrant green foliage, and sweet-smelling herbs.
Sau một mùa đông dài, khu vườn bừng nở với vô số hoa đầy màu sắc, tán lá xanh tươi và các loại thảo mộc thơm ngát.
Phủ định
Despite working hard, the farmer did not achieve an abundance of crops this year, for the weather was too dry, and the soil was depleted.
Mặc dù làm việc chăm chỉ, người nông dân đã không đạt được một vụ mùa bội thu trong năm nay, vì thời tiết quá khô hạn, và đất đai bị bạc màu.
Nghi vấn
Considering the current economic climate, does the company truly expect an abundance of new customers, or are they being overly optimistic?
Xem xét tình hình kinh tế hiện tại, công ty có thực sự mong đợi một lượng lớn khách hàng mới, hay họ đang quá lạc quan?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden yielded an abundance of tomatoes this year.
Khu vườn đã cho một vụ mùa bội thu cà chua trong năm nay.
Phủ định
There isn't an abundance of clean water in that region.
Không có nguồn nước sạch dồi dào ở khu vực đó.
Nghi vấn
Is there an abundance of opportunities for young graduates in this city?
Có rất nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp ở thành phố này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invest in sustainable agriculture, we will have an abundance of food in the future.
Nếu chúng ta đầu tư vào nông nghiệp bền vững, chúng ta sẽ có một lượng lớn lương thực trong tương lai.
Phủ định
If you don't manage your resources carefully, you won't have an abundance to share with others.
Nếu bạn không quản lý tài nguyên của mình cẩn thận, bạn sẽ không có đủ để chia sẻ với người khác.
Nghi vấn
Will we experience an abundance of opportunities if we continue to work hard?
Liệu chúng ta có trải qua nhiều cơ hội nếu chúng ta tiếp tục làm việc chăm chỉ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is an abundance of food, prices are usually low.
Nếu có sự dồi dào về thực phẩm, giá cả thường thấp.
Phủ định
If there isn't an abundance of rainfall, crops don't grow well.
Nếu không có lượng mưa dồi dào, cây trồng không phát triển tốt.
Nghi vấn
If there is an abundance of something, is it cheaper?
Nếu có sự dồi dào về một thứ gì đó, nó có rẻ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)