(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bout
B2

bout

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơn trận giai đoạn đợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn ngắn hoạt động mạnh mẽ của một loại hình cụ thể.

Definition (English Meaning)

A short period of intense activity of a specified kind.

Ví dụ Thực tế với 'Bout'

  • "He suffered a bout of depression after losing his job."

    "Anh ấy đã trải qua một cơn trầm cảm sau khi mất việc."

  • "She had a bad bout of the flu last winter."

    "Cô ấy đã bị một trận cúm nặng vào mùa đông năm ngoái."

  • "The two boxers were evenly matched in the bout."

    "Hai võ sĩ quyền anh đã được so tài ngang sức trong trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spell(giai đoạn, đợt)
attack(cơn, đợt (bệnh))
match(trận đấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những khoảng thời gian ngắn nhưng dữ dội của bệnh tật, cảm xúc, hoặc hoạt động thể chất. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời nhưng có cường độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', nó thường mô tả loại hoạt động, cảm xúc hoặc bệnh tật đang được đề cập. Ví dụ: 'a bout of flu' (một cơn cúm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bout'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he had a brief bout of illness, he still managed to complete the marathon.
Mặc dù anh ấy có một cơn bệnh ngắn, anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành cuộc đua marathon.
Phủ định
Even though she had a bout of the flu, she didn't miss any important meetings.
Mặc dù cô ấy bị cúm, cô ấy đã không bỏ lỡ bất kỳ cuộc họp quan trọng nào.
Nghi vấn
Since he had a bout of coughing, did he decide to see a doctor?
Vì anh ấy bị ho, anh ấy có quyết định đi khám bác sĩ không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is about to start his bout of flu.
Anh ấy sắp bắt đầu cơn cúm của mình.
Phủ định
She decided not to have another bout of arguing with her sister.
Cô ấy quyết định không tranh cãi với em gái mình nữa.
Nghi vấn
Are they about to begin their boxing bout?
Họ sắp bắt đầu trận đấu quyền anh của họ phải không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long bout of illness, she finally recovered, much to our relief.
Sau một cơn bạo bệnh kéo dài, cuối cùng cô ấy cũng đã hồi phục, điều này khiến chúng tôi rất nhẹ nhõm.
Phủ định
He didn't win the bout, although he fought bravely, and his supporters were disappointed.
Anh ấy đã không thắng trận đấu, mặc dù anh ấy đã chiến đấu dũng cảm, và những người ủng hộ anh ấy đã thất vọng.
Nghi vấn
Was that last bout, a fierce struggle, the final one before his retirement?
Liệu trận đấu vừa rồi, một cuộc chiến khốc liệt, có phải là trận đấu cuối cùng trước khi anh ấy giải nghệ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had a bout of flu last week.
Anh ấy đã bị một trận cúm vào tuần trước.
Phủ định
Hardly had the boxing bout started than the referee stopped it due to a foul.
Trận đấu quyền anh vừa mới bắt đầu thì trọng tài đã phải dừng lại vì một lỗi.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He suffered a bout of flu last week.
Anh ấy bị một trận cúm vào tuần trước.
Phủ định
She didn't have a bout of sadness, but rather a prolonged period of grief.
Cô ấy không trải qua một cơn buồn thoáng qua, mà là một giai đoạn đau buồn kéo dài.
Nghi vấn
Did you have a bout of inspiration that led to this masterpiece?
Bạn có một đợt cảm hứng nào đó dẫn đến kiệt tác này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be having a bout of the flu next week.
Anh ấy sẽ bị một cơn cúm vào tuần tới.
Phủ định
She won't be having another bout of sadness if she takes care of herself.
Cô ấy sẽ không bị một cơn buồn bã khác nếu cô ấy tự chăm sóc bản thân.
Nghi vấn
Will you be having a bout of coughing again soon?
Bạn có sớm bị một cơn ho nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)