(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intense
B2

intense

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ dội mãnh liệt gay gắt khốc liệt căng thẳng chăm chú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ cao; rất lớn, mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Existing in a high degree; very great.

Ví dụ Thực tế với 'Intense'

  • "The pain was so intense that she screamed."

    "Cơn đau dữ dội đến mức cô ấy hét lên."

  • "The intense pressure made him crack."

    "Áp lực quá lớn khiến anh ấy suy sụp."

  • "She gave me an intense look."

    "Cô ấy nhìn tôi một cách chăm chú (mãnh liệt)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mild(nhẹ nhàng, ôn hòa)
gentle(dịu dàng)
moderate(vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Intense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intense' thường được dùng để mô tả mức độ cao của cảm xúc, nhiệt độ, ánh sáng, áp lực hoặc nỗ lực. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ và có thể gây ấn tượng mạnh. So với 'strong', 'intense' thường ngụ ý một mức độ cao hơn và có thể bao hàm sự căng thẳng hoặc tập trung cao độ. Ví dụ, 'intense heat' (nóng gắt) mạnh hơn 'strong heat' (nóng mạnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Intense with’ thường được dùng để mô tả một người hoặc vật tràn đầy một cảm xúc hoặc phẩm chất nào đó (ví dụ: intense with passion). ‘Intense in’ được dùng ít phổ biến hơn, thường đi kèm với một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái (ví dụ: intense in her studies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)