boutique hotel
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boutique hotel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khách sạn nhỏ, phong cách, thường nằm ở một vị trí đô thị thời thượng.
Definition (English Meaning)
A small stylish hotel, typically one situated in a fashionable urban location.
Ví dụ Thực tế với 'Boutique hotel'
-
"We decided to stay at a boutique hotel in the city center for our anniversary."
"Chúng tôi quyết định ở một khách sạn boutique ở trung tâm thành phố cho dịp kỷ niệm ngày cưới."
-
"The boutique hotel offered a personalized experience unlike any other."
"Khách sạn boutique mang đến một trải nghiệm cá nhân hóa độc đáo, không giống bất kỳ khách sạn nào khác."
-
"Many boutique hotels are known for their unique interior design."
"Nhiều khách sạn boutique nổi tiếng với thiết kế nội thất độc đáo của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boutique hotel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boutique hotel (singular)
- Adjective: boutique (used attributively)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boutique hotel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'boutique hotel' nhấn mạnh tính độc đáo, cá nhân hóa và dịch vụ cao cấp so với các khách sạn lớn, tiêu chuẩn. Boutique hotels thường có thiết kế riêng biệt, không gian ấm cúng và chú trọng đến trải nghiệm của khách hàng. Khác với 'hotel chain' (chuỗi khách sạn) vốn mang tính đồng nhất, boutique hotels thường là độc lập hoặc thuộc về các nhóm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boutique hotel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.