situated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể
Definition (English Meaning)
in a particular place or position
Ví dụ Thực tế với 'Situated'
-
"The hotel is beautifully situated overlooking the lake."
"Khách sạn nằm ở một vị trí tuyệt đẹp nhìn ra hồ."
-
"The house is situated in a quiet residential area."
"Ngôi nhà nằm trong một khu dân cư yên tĩnh."
-
"The company's headquarters are situated in London."
"Trụ sở chính của công ty được đặt tại London."
Từ loại & Từ liên quan của 'Situated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: situate
- Adjective: situated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Situated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả vị trí của một địa điểm, tòa nhà, hoặc vật thể so với các địa điểm, đối tượng khác. Nhấn mạnh vào việc được đặt vào một vị trí cụ thể, thường có liên quan đến môi trường hoặc các yếu tố xung quanh. Khác với 'located', 'situated' thường mang tính trang trọng hơn và tập trung vào mối quan hệ giữa vị trí và bối cảnh xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Situated *in* a city: nằm trong một thành phố.
*on*: Situated *on* a hill: nằm trên một ngọn đồi.
*near*: Situated *near* the river: nằm gần con sông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Situated'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel is beautifully situated near the beach.
|
Khách sạn nằm ở vị trí tuyệt đẹp gần bãi biển. |
| Phủ định |
The remote village isn't situated on any major transportation routes.
|
Ngôi làng hẻo lánh không nằm trên bất kỳ tuyến đường giao thông chính nào. |
| Nghi vấn |
Where is the main office situated?
|
Văn phòng chính nằm ở đâu? |