(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand management
C1

brand management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị thương hiệu quản lý thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xây dựng và duy trì bản sắc, danh tiếng và hình ảnh của một thương hiệu.

Definition (English Meaning)

The process of creating and maintaining the identity, reputation, and image of a brand.

Ví dụ Thực tế với 'Brand management'

  • "Effective brand management is crucial for long-term business success."

    "Quản lý thương hiệu hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài của doanh nghiệp."

  • "The company invests heavily in brand management to maintain its competitive edge."

    "Công ty đầu tư mạnh vào quản lý thương hiệu để duy trì lợi thế cạnh tranh."

  • "A key aspect of brand management is understanding consumer perceptions."

    "Một khía cạnh quan trọng của quản lý thương hiệu là hiểu rõ nhận thức của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brand building(xây dựng thương hiệu)
reputation management(quản lý danh tiếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

brand awareness(nhận diện thương hiệu)
brand loyalty(sự trung thành với thương hiệu)
brand equity(giá trị thương hiệu)
marketing strategy(chiến lược marketing)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Brand management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand management bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, xây dựng chiến lược truyền thông, quản lý quan hệ khách hàng và đo lường hiệu quả của các hoạt động này. Nó tập trung vào việc tạo dựng giá trị thương hiệu (brand equity) và đảm bảo thương hiệu được nhận diện và ưa chuộng trên thị trường. Khác với marketing đơn thuần, brand management mang tính chiến lược và dài hạn hơn, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in:** Used to refer to a specific context or area where brand management is applied. *Example:* 'He has experience in brand management in the tech industry.'
* **of:** Used to indicate what is being managed. *Example:* 'The principles of brand management of luxury goods.'
* **for:** Used to indicate the purpose of the brand management. *Example:* 'Strategies for effective brand management for new products.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)